Bortezomib Pharmidea Thuốc bột đông khô pha dung dịch tiêm वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bortezomib pharmidea thuốc bột đông khô pha dung dịch tiêm

công ty tnhh dược phẩm việt pháp - bortezomib (dưới dạng bortezomib mannitol boronic ester) 3,5mg - thuốc bột đông khô pha dung dịch tiêm - 3,5 mg

Doxazosin 2 mg वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

doxazosin 2 mg

công ty cổ phần dược phẩm euvipharm - doxazosin mesilat tương đương 2mg doxazosin -

Capdufort Viên nén वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

capdufort viên nén

công ty tnhh dược phẩm doha - doxazosin mesylate - viên nén - 1mg doxazosin

Genzosin Viên nén वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

genzosin viên nén

công ty tnhh dược phẩm matsushima - doxazosin mesylate - viên nén - 2mg doxazosin

Tensodoz 2 Viên nén वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tensodoz 2 viên nén

công ty tnhh dược phẩm glomed - doxazosin (dưới dạng doxazosin mesylat) - viên nén - 2 mg

Tensodoz 4 Viên nén वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tensodoz 4 viên nén

công ty tnhh dược phẩm glomed - doxazosin (dưới dạng doxazosin mesylat) - viên nén - 4 mg

Tensodoz 8 Viên nén वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tensodoz 8 viên nén

công ty tnhh dược phẩm glomed - doxazosin (dưới dạng doxazosin mesylat) - viên nén - 8 mg