Kanamycin sulphate Bột pha tiêm वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kanamycin sulphate bột pha tiêm

wuhan grand pharmaceutical group co., ltd - kanamycin sulfate - bột pha tiêm - 1g kanamycin

Kanamycin Sulfate for injection Bột pha tiêm वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kanamycin sulfate for injection bột pha tiêm

young-il pharm. co., ltd - kanamycin (dưới dạng kanamycin sulphate) - bột pha tiêm - 1 g

Kanamycin acid sulphate for injection Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kanamycin acid sulphate for injection bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch

brawn laboratories ltd - kanamycin (dưới dạng kanamycin acid sulphate) - bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - 1g

Kanamycin 1g वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kanamycin 1g

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - kanamycin sulfat tương ứng 1g kanamycin -

Spiramycin 3.0 Viên nén bao phim वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spiramycin 3.0 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm cần giờ - spiramycine - viên nén bao phim - 3.0 miu

Spiramycin 0.75M Thuốc bột pha hỗn dịch uống वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spiramycin 0.75m thuốc bột pha hỗn dịch uống

công ty tnhh mtv dược phẩm dhg - spiramycin - thuốc bột pha hỗn dịch uống - 750.000 iu

Spiramycin 1,5 MIU viên nén bao phim वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spiramycin 1,5 miu viên nén bao phim

công ty cp dược phẩm khánh hoà. - spiramycin - viên nén bao phim - 1.500.000 iu