Hemafort Dung dịch uống वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hemafort dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm opv - sắt (dưới dạng sắt (ii) gluconat); mangan (dưới dạng mangan gluconat dihydrat); Đồng (dưới dạng đồng gluconat) - dung dịch uống - 300 mg; 7,98 mg; 4,2 mg

Inflaforte Dung dịch dùng ngoài da वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

inflaforte dung dịch dùng ngoài da

công ty tnhh dp bách việt - mỗi 1g dung dịch chứa: diclofenac natri 15mg - dung dịch dùng ngoài da - 15mg

Fortamox 1g Viên nén bao phim वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fortamox 1g viên nén bao phim

công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế domesco - amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat compacted) 875mg; sulbactam (dưới dạng sulbactam pivoxil) 125mg - viên nén bao phim - 875mg; 125mg

Fortamox 375 mg Thuốc cốm pha hỗn dịch uống वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fortamox 375 mg thuốc cốm pha hỗn dịch uống

công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế domesco - mỗi 1,2 gam cốm chứa: amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 250mg; sulbactam (dưới dạng sulbactam pivoxil) 125mg - thuốc cốm pha hỗn dịch uống - 250mg; 125mg

Fortamox 625 mg Viên nén bao phim वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fortamox 625 mg viên nén bao phim

công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế domesco - amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat compacted) 500mg; sulbactam (dưới dạng sulbactam pivoxil) 125mg - viên nén bao phim - 500mg; 125mg