Meropenem 1g Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

meropenem 1g bột pha tiêm truyền tĩnh mạch

công ty cổ phần bt việt nam - meropenem (dưới dạng meropenem trihydrat) - bột pha tiêm truyền tĩnh mạch - 1 g

Gemcitabine Hydrochloride Bột đông khô pha tiêm वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gemcitabine hydrochloride bột đông khô pha tiêm

công ty cổ phần bt việt nam - gemcitabine hydrochloride - bột đông khô pha tiêm - 1g gemcitabine

Gemcitabine Hydrochloride 200mg Bột đông khô pha tiêm truyền tĩnh mạch वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gemcitabine hydrochloride 200mg bột đông khô pha tiêm truyền tĩnh mạch

công ty cổ phần bt việt nam - gemcitabine hydrochloride - bột đông khô pha tiêm truyền tĩnh mạch - 200mg gemcitabine

Levofloxacin 500mg Viên nén bao phim वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

levofloxacin 500mg viên nén bao phim

công ty cổ phần bt việt nam - levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) 500mg - viên nén bao phim

Maxinelle Viên nén वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

maxinelle viên nén

công ty tnhh dược phẩm cao - drospirenone; ethinyl estradiol - viên nén - 3mg; 0,03mg

Secufem Viên nén वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

secufem viên nén

công ty tnhh dược phẩm cao - levonorgestrel 0,75mg - viên nén - 0,75mg

Ambacitam Bột pha tiêm वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ambacitam bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - ampicilin (dưới dạng ampicilin natri); sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) - bột pha tiêm - 1 g; 0,5 g