Cồn Boric 3% Dung dịch dùng ngoài वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cồn boric 3% dung dịch dùng ngoài

công ty tnhh dược phẩm phương nam - acid boric - dung dịch dùng ngoài - 0,24g/8ml

Cồn Boric 3% Dung dịch nhỏ tai वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cồn boric 3% dung dịch nhỏ tai

công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - acid boric - dung dịch nhỏ tai - 300mg/(10ml)

Asapnano Thuốc xịt dùng ngoài वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

asapnano thuốc xịt dùng ngoài

công ty cổ phần thương mại dược phẩm quang minh - acid boric - thuốc xịt dùng ngoài - 1,2g/60ml

Optamedic dung dịch rửa mắt वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

optamedic dung dịch rửa mắt

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - acid boric - dung dịch rửa mắt - 111,6mg

Gynapax Thuốc bột dùng ngoài वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gynapax thuốc bột dùng ngoài

công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - acid boric ; phèn chua (kali nhôm sulfat) ; berberin clorid - thuốc bột dùng ngoài - 4,35g; 0,6g; 2mg

Phấn thoa da NadyROSA Thuốc bột dùng ngoài वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

phấn thoa da nadyrosa thuốc bột dùng ngoài

công ty cổ phần dược phẩm 2/9- nadyphar - kẽm oxyd ; acid boric; titan dioxyd - thuốc bột dùng ngoài - 0,5g/10g; 0,1g/10g; 0,3g/10g

Apol tear -- वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

apol tear --

công ty cổ phần traphaco- - kẽm sulfat 15mg, chlorobutanol 4 mg, acid boric 42 mg - -- - --