Intatacro 0.5 Viên nang gelatine वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

intatacro 0.5 viên nang gelatine

intas pharmaceuticals ltd. - tacrolimus monophydate (dưới dạng anhydrous tacrolimus ) - viên nang gelatine - 0,5mg

Protopic 0,03% Thuốc mỡ वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

protopic 0,03% thuốc mỡ

janssen cilag ltd. - tacrolimus hydrate tương ứng 3mg tacrolimus - thuốc mỡ - 0,03%

Protopic 0,1% Thuốc mỡ वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

protopic 0,1% thuốc mỡ

janssen cilag ltd. - tacrolimus hydrate tương ứng 10mg tacrolimus - thuốc mỡ - 0,1%

Tacroz Thuốc mỡ bôi ngoài da वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tacroz thuốc mỡ bôi ngoài da

glenmark pharmaceuticals ltd. - tacrolimus - thuốc mỡ bôi ngoài da - 0,03% (kl/kl)

Graftac 0,5mg Viên nang cứng वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

graftac 0,5mg viên nang cứng

hexal ag - tacrolimus (dưới dạng tacrolimus monohydrat) - viên nang cứng - 0,5mg

Graftac 5mg Viên nang cứng वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

graftac 5mg viên nang cứng

hexal ag - tacrolimus (dưới dạng tacrolimus monohydrat) - viên nang cứng - 5mg