Shinclop Viên nén bao phim वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

shinclop viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - clopidogrel - viên nén bao phim - 75mg

Shingpoong Pyramax Viên nén bao phim वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

shingpoong pyramax viên nén bao phim

shin poong pharm co., ltd. - pyronaridin tetraphosphat ; artesunate - viên nén bao phim - 180mg; 60mg

Aclon Viên bao phim वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aclon viên bao phim

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - aceclofenac - viên bao phim - 100mg

Dolodon viên nén वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dolodon viên nén

công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ica - paracetamol - viên nén - 500 mg

Ferimond Siro वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ferimond siro

phil international co., ltd. - ferrous gluconate; manganese gluconate; copper gluconate - siro - 200 mg/10 ml; 20 mg/10 ml; 1 mg/10 ml

Zenalb 4.5 Dung dịch tiêm truyền वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zenalb 4.5 dung dịch tiêm truyền

công ty tnhh dược phẩm việt pháp - human albumin 4,5% kl/tt - dung dịch tiêm truyền - 2,25g/50ml

SaVipezil Viên nén bao phim वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

savipezil viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm savi - praziquantel 600mg - viên nén bao phim - 600mg

Amoclav Bột pha hỗn dịch uống वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amoclav bột pha hỗn dịch uống

công ty tnhh united international pharma - amoxicilin (dưới dạng amoxxicilin trihydrat); acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali kết hợp với microcrystalline cellulose blend 1:1) - bột pha hỗn dịch uống - 400 mg/ 5 ml; 57 mg/ 5ml