Valizyg Eczema Cream Kem bôi ngoài da वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

valizyg eczema cream kem bôi ngoài da

psychotropics india limited - betamethasone (dưới dạng betamethasone valerate) - kem bôi ngoài da - 0,1% w/w

Fucicort Kem वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fucicort kem

invida (singapore) private limited - acid fusidic; betamethasone valerate - kem - acid fusidic 2%; betamethasone valerate 0,1%

Atcobeta-N Thuốc mỡ वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atcobeta-n thuốc mỡ

atco laboratories ltd. - betamethasone valerate; neomycin sulphate - thuốc mỡ - 0,1% betamethasone; 0,5% neomycin sulfate

Betamethasone sodium phosphate 0,1% eye/ear drops Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betamethasone sodium phosphate 0,1% eye/ear drops dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai

công ty tnhh thương mại dược phẩm y khoa - betamethasone sodium phosphate - dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai - 5mg/5ml

Bantet Kem bôi ngoài da वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bantet kem bôi ngoài da

công ty tnhh dược phẩm do ha - betamethasone (dưới dạng betamethasone valerate) 1mg/g; neomycin sulfate 5mg/g - kem bôi ngoài da

Emtaxol Mỡ bôi da वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

emtaxol mỡ bôi da

công ty tnhh dược phẩm do ha - betamethasone (dưới dạng betamethasone valerate) 1mg/g - mỡ bôi da

Skidin Mỡ bôi ngoài da वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

skidin mỡ bôi ngoài da

công ty tnhh dược phẩm do ha - betamethasone (dưới dạng betamethasone valerate) 1mg/g; neomycin sulfate 5mg/g - mỡ bôi ngoài da

Begenderm Kem bôi ngoài da वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

begenderm kem bôi ngoài da

brn science co., ltd. - betamethasone valerate, gentamicin sulphate - kem bôi ngoài da - 0,61mg; 1mg