Lamivudin 100 ICA Viên nén bao phim वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lamivudin 100 ica viên nén bao phim

công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ica - lamivudin - viên nén bao phim - 100 mg

Lifezar viên nén bao phim वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lifezar viên nén bao phim

công ty tnhh united pharma việt nam - losartan potassium - viên nén bao phim - 50mg

Shinfemax thuốc bột pha tiêm वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

shinfemax thuốc bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - cefepim - thuốc bột pha tiêm - 1g

Victron Viên nén bao phim वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

victron viên nén bao phim

công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ica - lamivudin - viên nén bao phim - 100 mg

Alzole Viên nang cứng वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alzole viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm tv. pharm - omeprazole - viên nang cứng - 40mg

Bactapezone Bột pha tiêm वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bactapezone bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri) 1g; sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) - bột pha tiêm - 1 g

Bisoloc plus Viên bao phim वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bisoloc plus viên bao phim

công ty tnhh united pharma việt nam - bisoprolol fumarate; hydrochlorothiazide - viên bao phim - 5 mg; 6,25 mg

Bisoloc plus Viên nén bao phim वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bisoloc plus viên nén bao phim

công ty tnhh united pharma việt nam - bisoprolol fumarat, hydrochlorothiazid - viên nén bao phim - 2,5 mg; 6,25 mg

Ceftriaxon Glomed thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ceftriaxon glomed thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)

công ty cổ phần dược phẩm glomed - ceftriaxon - thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) - 1g