Betalestin वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betalestin

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - betamethasone 0,25mg, chlorpheniramine maleate 2mg -

Biphemed Siro वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

biphemed siro

công ty dược trung ương 3 - bropheniramine maleate, phenylephrine hcl, glyceryl guaiacolate, bromhexine hcl - siro - 2mg; 5mg; 100mg; 4mg

Brady Si rô वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

brady si rô

công ty tnhh dược phẩm do ha - brompheniramine maleate - si rô - 2mg/5ml

Bé ho Mekophar वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bé ho mekophar

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - dextromethorphan hbr 5 mg, chlorpheniramin maleate 1g, guaifenesin 50mg -

Calendi Tab Viên nén वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calendi tab viên nén

daewon pharmaceutical co., ltd. - dihydrocodeine bitartrate; guaifenesin; dl-methylephedrin hcl; chlopheniramin maleate - viên nén - --

Cedetamin Viên nén वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cedetamin viên nén

công ty cổ phần dược phẩm khánh hoà - betamethasone 0,25mg; dexchlorpheniramine maleate 2mg - viên nén - 0,25mg; 2mg

Cedetamin TH Viên nén वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cedetamin th viên nén

công ty cổ phần dược phẩm khánh hoà - betamethasone 0,25mg; dexchlorpheniramine maleate 2mg - viên nén - 0,25mg; 2mg

Chericof Cough Formula Dung dịch uống वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

chericof cough formula dung dịch uống

ranbaxy laboratories ltd. - chlorpheniramin maleate, dextromethorphan hbr, phenylephrine hcl - dung dịch uống - 2mg;10mg;5mg

Chlorpheniramine Maleate 4 mg Viên nén bao phim वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

chlorpheniramine maleate 4 mg viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm imexpharm - clorpheniramin maleat 4 mg - viên nén bao phim - 4 mg