Captopril Viên nén वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

captopril viên nén

công ty tnhh một thành viên dược phẩm và sinh học y tế - captopril - viên nén - 25mg

Carazotam Bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

carazotam bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm tâm Đan - piperacillin; tazobactam - bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 2 g; 0,5 g

Cathy-K Viên nén bao phim वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cathy-k viên nén bao phim

công ty cổ phần fulink việt nam - anastrozole - viên nén bao phim - 1mg

Cefakid Thuốc cốm वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefakid thuốc cốm

công ty cổ phần pymepharco - cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrat) - thuốc cốm - 250 mg

Cefalexin capsules BP 500mg Viên nang cứng वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefalexin capsules bp 500mg viên nang cứng

flamingo pharmaceuticals limited. - cefalexin (dưới dạng cefalexin monohydrat) - viên nang cứng - 500mg

Cefepime 1g Thuốc bột pha tiêm वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefepime 1g thuốc bột pha tiêm

công ty tnhh reliv pharma - cefepime (dưới dạng cefepime hydrochloride) - thuốc bột pha tiêm - 1g

Cefixim 100 Viên nang cứng वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefixim 100 viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm tipharco - cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) - viên nang cứng - 100mg

Cefoflam 100 Viên nén bao phim वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefoflam 100 viên nén bao phim

flamingo pharmaceuticals limited - cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) - viên nén bao phim - 100 mg

Cefoflam 200 Viên nén bao phim वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefoflam 200 viên nén bao phim

flamingo pharmaceuticals limited. - cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) - viên nén bao phim - 200mg