Salbutamol 4 mg वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

salbutamol 4 mg

công ty cổ phần dược trung ương mediplantex - salbutamol sulfat -

Combivent Dung dịch khí dung वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combivent dung dịch khí dung

boehringer ingelheim international gmbh - ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng ipratropium bmide monohydrate) 0,5mg; salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfate) 2,5mg - dung dịch khí dung - 0,5mg; 2,5mg

Teva Ipratropium / Salbutamol 0.5mg/2.5mg in 2.5ml Dung dịch khí dung वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

teva ipratropium / salbutamol 0.5mg/2.5mg in 2.5ml dung dịch khí dung

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - ipratropium bromide; salbutamol sulphate - dung dịch khí dung - 0,5mg/2,5ml ipratropium bromide; 2,5mg/2,5ml salbutamol

Docolin Siro वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

docolin siro

công ty cổ phần dược và vật tư y tế bình thuận - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulphate) - siro - 24 mg

Thuốc phun mù dùng hít Duolin (Không có CFC) Thuốc phun mù dùng hít trong bình định liều वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thuốc phun mù dùng hít duolin (không có cfc) thuốc phun mù dùng hít trong bình định liều

cipla ltd. - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulphat); ipratropium bromid - thuốc phun mù dùng hít trong bình định liều - 100 mcg; 20 mg

Vinsalmol 5 Dung dịch khí dung वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vinsalmol 5 dung dịch khí dung

công ty cổ phần dược phẩm vĩnh phúc - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) - dung dịch khí dung - 5 mg/2,5 ml

Zencombi Dung dịch dùng cho khí dung वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zencombi dung dịch dùng cho khí dung

công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat); ipratropium bromid - dung dịch dùng cho khí dung - 2,5 mg; 0,5 mg