Ameghadom Viên nén không bao वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ameghadom viên nén không bao

công ty cổ phần dược phẩm Ánh sao - domperidone maleate - viên nén không bao - 10mg domperidone

Ashab Si rô वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ashab si rô

công ty tnhh dược phẩm do ha - dextromethorphan hbr; chlorpheniramine maleate; guaifenesin; pseudoephedrine hcl - si rô - (10mg; 1mg; 50mg; 30mg)/5ml

Auspril 10 Viên nén वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

auspril 10 viên nén

công ty tnhh dược phẩm nhất anh - enalapril maleate - viên nén - 10mg

Auspril 20mg Viên nén वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

auspril 20mg viên nén

công ty tnhh dược phẩm nhất anh - enalapril maleate - viên nén - 20mg

Auspril 5mg Viên nén वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

auspril 5mg viên nén

công ty tnhh dược phẩm nhất anh - enalapril maleate - viên nén - 5mg

Axcel Dexchlorpheniramine Syrup Si rô वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

axcel dexchlorpheniramine syrup si rô

công ty tnhh dược phẩm bình châu - dexchlorpheniramine maleate - si rô - 1mg/5ml