Shinclop Viên nén bao phim वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

shinclop viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - clopidogrel - viên nén bao phim - 75mg

Sulfar thuốc bột dùng ngoài वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sulfar thuốc bột dùng ngoài

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - sulfanilamid - thuốc bột dùng ngoài - 2,4g

Tenadinir Viên nang cứng वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tenadinir viên nang cứng

công ty cổ phần dược tw medipharco - tenamyd - cefdinir - viên nang cứng - 300 mg

Tiptipot Hỗn dịch uống वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tiptipot hỗn dịch uống

công ty tnhh dược phẩm do ha - kẽm nguyên tố (dưới dạng kẽm sulphate monohydrate) - hỗn dịch uống - 3,64mg/5ml ( tương đương 10mg/5ml)

Vitamin B6 250 Viên nén bao đường वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b6 250 viên nén bao đường

công ty cổ phần dược vacopharm - pyridoxin hydroclorid - viên nén bao đường - 250 mg

Yasmin Viên nén bao phim वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

yasmin viên nén bao phim

bayer (south east asia) pte., ltd. - drospirenon; ethinylestradiol - viên nén bao phim - 3,0mg; 0,03mg

Agicedol Viên nang cứng (xanh lá-trắng) वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

agicedol viên nang cứng (xanh lá-trắng)

công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - paracetamol - viên nang cứng (xanh lá-trắng) - 500 mg