Enteravid Viên nén bao phim वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

enteravid viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - entecavir (dưới dạng entecavir monohydrat)g - viên nén bao phim - 0,5 mg

Flamitra Bột pha tiêm वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

flamitra bột pha tiêm

flamingo pharmaceuticals ltd. - imipenem; cilastatin (dưới dạng cilastatin natri) - bột pha tiêm - 500 mg; 500 mg

Graftac 0,5mg Viên nang cứng वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

graftac 0,5mg viên nang cứng

hexal ag - tacrolimus (dưới dạng tacrolimus monohydrat) - viên nang cứng - 0,5mg

Graftac 5mg Viên nang cứng वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

graftac 5mg viên nang cứng

hexal ag - tacrolimus (dưới dạng tacrolimus monohydrat) - viên nang cứng - 5mg

IM-CIL Bột pha tiêm वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

im-cil bột pha tiêm

công ty tnhh y tế cánh cửa việt - imipenem (dưới dạng imipenem natri) ; cilastatin (dưới dạng cilastatin natri) - bột pha tiêm - 500mg; 500mg

Immulimus 0,03% Thuốc mỡ वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

immulimus 0,03% thuốc mỡ

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - mỗi 10 g chứa: tacrolimus - thuốc mỡ - 0,003g

Intatacro 0.5 Viên nang gelatine वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

intatacro 0.5 viên nang gelatine

intas pharmaceuticals ltd. - tacrolimus monophydate (dưới dạng anhydrous tacrolimus ) - viên nang gelatine - 0,5mg

Intatacro 1 Viên nang gelatine cứng वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

intatacro 1 viên nang gelatine cứng

intas pharmaceuticals ltd. - anhydrous tacrolimus (dưới dạng tacrolimus monohydrate) - viên nang gelatine cứng - 1mg