Shincef thuốc bột pha tiêm वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

shincef thuốc bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - cefuroxim natri tương ứng cefuroxim - thuốc bột pha tiêm - 750mg

Shinclop Viên nén bao phim वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

shinclop viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - clopidogrel - viên nén bao phim - 75mg

Shinfemax thuốc bột pha tiêm वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

shinfemax thuốc bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - cefepim - thuốc bột pha tiêm - 1g

Shinpoong Cefaxone bột pha tiêm वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

shinpoong cefaxone bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - ceftriaxone natri tương ứng ceftriaxon - bột pha tiêm - 1gam

Shinpoong Shintaxime bột pha tiêm वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

shinpoong shintaxime bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - cefotaxim natri tương ứng cefotaxim - bột pha tiêm - 1g

Shinzolin bột pha tiêm वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

shinzolin bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - cefazolin natri tương ứng cefazolin - bột pha tiêm - 1g

Tazicef Bột pha tiêm वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tazicef bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat + natri carbonat) - bột pha tiêm - 2 g

Tezacef Bột pha tiêm वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tezacef bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - ceftezol (dưới dạng ceftezol natri) - bột pha tiêm - 1g

Thiazifar Viên nén वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thiazifar viên nén

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - hydroclorothiazid - viên nén - 25mg