Thuốc ho trẻ em OPC Nhũ tương uống वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thuốc ho trẻ em opc nhũ tương uống

công ty cổ phần dược phẩm opc. - tỳ bà lá ; cát cánh ; bách bộ ; tiền hồ ; tang bạch bì ; thiên môn đông ; phục linh ; cam thảo ; hoàng cầm ; cineol - nhũ tương uống - 16,2g; 1,8g; 2,79g; 1,8g; 1,8g; 2,7g; 1,8g; 0,9g; 1,8g; 18mg

Viên ngậm trị ho Cagu Viên ngậm वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

viên ngậm trị ho cagu viên ngậm

công ty cổ phần traphaco - bột gừng ; bột quế ; cao cam thảo; cao xạ can - viên ngậm - 42mg; 42mg; 11,5mg; 15 mg

Lysopadol Viên ngậm वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lysopadol viên ngậm

boehringer ingelheim international gmbh - ambroxol hydrochloride 20mg - viên ngậm - 20mg

Alcaine 0,5% Dung dịch nhỏ mắt वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alcaine 0,5% dung dịch nhỏ mắt

novartis pharma services ag - proparacain hydroclorid - dung dịch nhỏ mắt - 5mg/ml

Flarex Hỗn dịch nhỏ mắt vô khuẩn वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

flarex hỗn dịch nhỏ mắt vô khuẩn

alcon pharmaceuticals ltd. - fluorometholone acetate 0,1% - hỗn dịch nhỏ mắt vô khuẩn - 1 mg/ml

Halixol Sirô वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

halixol sirô

egis pharmaceuticals public limited company - ambroxol hydrochloride - sirô - 15mg/5ml