Nutriflex Lipid Peri Nhũ tương tiêm truyền वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutriflex lipid peri nhũ tương tiêm truyền

b.braun medical industries sdn. bhd. - mỗi 1250ml chứa: isoleucine 2,34g; leucine 3,13g; lysine (dưới dạng lysine hcl) 2,26g; methionine 1,96g; phenylalanine 3,51g; threonine 1,82g; tryptophan 0,57g; valine 2,60g; arginine 2,7g; histidine (dưới dạng histidine hcl monohydrat) 1,25g; alanine 4,8 - nhũ tương tiêm truyền

Nutriflex Lipid Plus Nhũ dịch tiêm truyền वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutriflex lipid plus nhũ dịch tiêm truyền

b.braun medical industries s/b - các acid amin, glucose và các chất điện giải - nhũ dịch tiêm truyền - --

Nutriflex Lipid Special Nhũ dịch tiêm truyền वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutriflex lipid special nhũ dịch tiêm truyền

b.braun medical industries s/b - các acid amin, glucose và các chất điện giải - nhũ dịch tiêm truyền - --

Nutriflex Lipid Special Nhũ tương tiêm truyền वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutriflex lipid special nhũ tương tiêm truyền

b.braun medical industries sdn. bhd. - mỗi 625ml chứa: isoleucin 2,06g; leucin 2,74g; lysin (dưới dạng lysin hcl) 1,99g; methionin 1,71g; phenylalanin 3,08g; tryptophan 0,50g; valin 2,26g; arginin 2,37g; histidin (dưới dạng histidin hcl monohydrat) 1,10g; alanin 4,25g; acid aspartic 1,32g; ac - nhũ tương tiêm truyền

Ringerfundin Dung dịch tiêm truyền वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ringerfundin dung dịch tiêm truyền

b.braun medical industries sdn. bhd. - natri chloride 3,4g/500ml; kali chloride 0,15g/500ml; calci chlorid dihydrate 0,19g/500ml; natri acetate trihydrate 1,64g/500ml; magnesi chloride hexahydrate 0,1g/500ml; l-malic acid 0,34g/500ml - dung dịch tiêm truyền

Sastan-H Viên nén bao phim वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sastan-h viên nén bao phim

công ty tnhh tm quốc tế ấn việt - losartan potassium; hydrochlorothiazide - viên nén bao phim - 25mg; 12,5mg