Miphease Viên nén वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

miphease viên nén

hubei gedian humanwell pharmaceutical co., ltd - mifepristone - viên nén - 25mg

Mithoease Viên nén वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mithoease viên nén

hubei gedian humanwell pharmaceutical co., ltd - misoprostol - viên nén - 0,2mg

Noverry Viên nang cúng वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

noverry viên nang cúng

hubei gedian humanwell pharmaceutical co., ltd - levonorgestrel - viên nang cúng - 0,75mg

Thuốc tiêm Fentanyl citrate Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch, tiêm ngoài màng cứng वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thuốc tiêm fentanyl citrate dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch, tiêm ngoài màng cứng

yichang humanwell pharmaceutical co., ltd - fentanyl (dưới dạng fentanyl citrat) 0,1mg/2ml - dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch, tiêm ngoài màng cứng

Thuốc tiêm Fentanyl citrate Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch, tiêm ngoài màng cứng वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thuốc tiêm fentanyl citrate dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch, tiêm ngoài màng cứng

yichang humanwell pharmaceutical co., ltd - fentanyl (dưới dạng fentanyl citrat) 0,5mg/10ml - dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch, tiêm ngoài màng cứng

Thuốc tiêm Sufentanil Citrate (2ml: 100mcg) Thuốc tiêm वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thuốc tiêm sufentanil citrate (2ml: 100mcg) thuốc tiêm

yichang humanwell pharmaceutical co., ltd - sufentanil citrate - thuốc tiêm - 100mcg sufentanil/2ml