candid v1 viên nén không bao đặt âm đạo
glenmark pharmaceuticals ltd. - clotrimazol - viên nén không bao đặt âm đạo - 500mg
candid v3 viên nén đặt âm đạo
glenmark pharmaceuticals ltd. - clotrimazol - viên nén đặt âm đạo - 200mg
canditral viên nang cứng
glenmark pharmaceuticals ltd. - itraconazole - viên nang cứng - 100mg
clovamark viên nén đặt âm đạo
glenmark pharmaceuticals ltd. - clotrimazol - viên nén đặt âm đạo - 100 mg
combiwave b 100 thuốc hít dạng phun sương
glenmark pharmaceuticals ltd. - beclometason dipropionat - thuốc hít dạng phun sương - 0,024 g
combiwave b 200 thuốc hít dạng phun sương
glenmark pharmaceuticals ltd. - beclometasone dipropionate - thuốc hít dạng phun sương - 200µg/lần
combiwave b 250 thuốc hít dạng phun sương
glenmark pharmaceuticals ltd. - beclometason dipropionat anhydrous - thuốc hít dạng phun sương - 250 mcg
combiwave b50 thuốc hít dạng phun sương
glenmark pharmaceuticals ltd. - beclometasone dipropionat - thuốc hít dạng phun sương - 50 µg/ lần xịt
combiwave fb 100 thuốc hít định liều dạng phun mù
glenmark pharmaceuticals ltd. - formoterol fumarat dihydrat; budesonide - thuốc hít định liều dạng phun mù - 6 µg; 100 µg
combiwave fb 200 thuốc hít định liều dạng phun mù
glenmark pharmaceuticals ltd. - formoterol fumarate dihydrate (dạng vi hạt); budesonide (dạng vi hạt) - thuốc hít định liều dạng phun mù - 6 µg; 200 µg