Axcel Dicyclomine-S Syrup Si rô वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

axcel dicyclomine-s syrup si rô

công ty tnhh dược phẩm bình châu - dicyclomine hcl; simethicone - si rô - 5mg/5ml; 50mg/5ml

Axcel Diphenhydramine Paediatric syrup Sirô वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

axcel diphenhydramine paediatric syrup sirô

công ty tnhh dược phẩm bình châu - diphenhydramine hcl; ammonium chloride - sirô - 7mg/5ml; 67,5mg/5ml

Axcel Diphenhydramine expectorant Si rô वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

axcel diphenhydramine expectorant si rô

công ty tnhh dược phẩm bình châu - diphenhydramine hcl; ammonium chloride - si rô - 150mg; 1560mg/60ml

Axcel Erythromycin ES Tablet Viên nén bao phim वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

axcel erythromycin es tablet viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm bình châu - erythromycin ethyl succinate - viên nén bao phim - 400mg erythromycin

Axcel Erythromycin ES-200 Suspension Bột pha hỗn dịch uống वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

axcel erythromycin es-200 suspension bột pha hỗn dịch uống

công ty tnhh dược phẩm bình châu - erythromycin ethyl succinate - bột pha hỗn dịch uống - 200mg/5ml erythromycin

Axcel Eviline forte suspension Hỗn dịch uống वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

axcel eviline forte suspension hỗn dịch uống

công ty tnhh dược phẩm bình châu - magnesium hydroxide; aluminium hydroxide; simethicone - hỗn dịch uống - 400mg; 400mg; 40mg

Axcel Eviline tablet Viên nén nhai वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

axcel eviline tablet viên nén nhai

công ty tnhh dược phẩm bình châu - magnesium hydroxide, aluminium hydroxide, simethicone - viên nén nhai - 200mg; 200mg; 20mg

Axcel Fungicort Cream Cream वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

axcel fungicort cream cream

công ty tnhh dược phẩm bình châu - miconazole nitrate, hydrocortisone - cream - 2%w/w; 1%w/w