Receant Bột pha tiêm वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

receant bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm thủ Đô - cefuroxim (dưới dạng cefuroxim natri) - bột pha tiêm - 750 mg

Atorvastatin 10mg tablets Viên nén  bao phim वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atorvastatin 10mg tablets viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm và thiết bị y tế phương lê - atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci) - viên nén bao phim - 10mg

Ptgrel Viên nén bao phim वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ptgrel viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm và thiết bị y tế phương lê - clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulphate) - viên nén bao phim - 75 mg

Prazone-S 1.0g Bột pha tiêm वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

prazone-s 1.0g bột pha tiêm

công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại dược phẩm nmn - cefoperazone (dưới dạng cefoperazon natri) ; sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) - bột pha tiêm - 0,5g; 0,5g

Prazone-S 2.0g Bột pha tiêm वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

prazone-s 2.0g bột pha tiêm

công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại dược phẩm nmn - cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri) ; sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) - bột pha tiêm - 1000mg; 1000mg

Docet Dung dịch đậm đặc pha tiêm वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

docet dung dịch đậm đặc pha tiêm

công ty tnhh nutri - pharma usa - docetaxel (dưới dạng docetaxel trihydrate) - dung dịch đậm đặc pha tiêm - 20mg/0,5ml

Zoledronic acid for injection 4mg Bột đông khô pha tiêm वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zoledronic acid for injection 4mg bột đông khô pha tiêm

công ty tnhh xuất khẩu thương mại dược phẩm nmn - acid zoledronic (dưới dạng acid zoledronic monohydrat) 4mg - bột đông khô pha tiêm - 4,0mg

Docet Dung dịch đậm đặc pha tiêm वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

docet dung dịch đậm đặc pha tiêm

công ty tnhh nutri - pharma usa - docetaxel (dưới dạng docetaxel trihydrate) 80mg - dung dịch đậm đặc pha tiêm - 80mg/2ml