Kiện tràng Hoa Linh Viên nang cứng वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kiện tràng hoa linh viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm hoa linh - mộc hương; hoàng liên; bạch truật; bạch linh; Đảng sâm; nhục đậu khấu; trần bì; mạch nha; sơn tra; hoài sơn; sa nhân; thần khúc; cam thảo - viên nang cứng - 0,12g; 0,06g; 0,36g; 0,24g; 0,12g; 0,24g; 0,12g; 0,12g; 0,2g; 0,12g; 0,12g; 0,12g; 0,07g

Đại tràng hoàn Viên hoàn cứng वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Đại tràng hoàn viên hoàn cứng

công ty cổ phần dược phẩm yên bái - bột các dược liệu: bạch truật; mộc hương; hoàng liên; Đảng sâm; thần khúc; bạch linh; trần bì; sa nhân; mạch nha; cam thảo; sơn tra; sơn dược; nhục đậu khấu - viên hoàn cứng - 0,7 g; 0,23 g; 0,12 g; 0,23 g; 0,23 g; 0,47 g; 0,47 g; 0,23 g; 0,23 g; 0,14 g; 0,23 g; 0,23 g; 0,47 g

Bổ tỳ K/H Siro वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bổ tỳ k/h siro

công ty cổ phần tm dược vtyt khải hà - bạch linh ; liên nhục; sơn tra; bạch truật; mạch nha; cam thảo; trần bì; Đảng sâm; sa nhân; Ý dĩ ; hoài sơn ; thần khúc - siro - 5g; 5g; 5g; 7,5g; 5g; 2,5g; 2,5g; 5g; 2,5g; 2,5g; 5g; 5g

Acnes medical Cream Kem bôi da वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acnes medical cream kem bôi da

công ty tnhh rohto - mentholatum việt nam - sulfur ; resorcin ; tocopherol acetate ; glycyrrhetinic acid - kem bôi da - 540mg; 360mg; 90mg; 54mg

Nutriflex special Dung dịch truyền tĩnh mạch वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutriflex special dung dịch truyền tĩnh mạch

b.braun medical industries sdn. bhd. - isoleucine; leucine; lysine hydrochloride; methionine; phenylalanine; threonine; tryptophan; valine; arginine glutamate; histidine hydrochloride monohydrate; alanine; aspartic acid; glutamic acid; glycine; proline; serine; magnesium acetate tetrahydrate; natri acetat trihydrat; kali dihydrogen phosphat; kali hydroxyd; natri hydroxyd - dung dịch truyền tĩnh mạch - 4,11 g; 5,48 g; 4,97 g; 3,42 g; 6,15 g; 3,18 g; 1 g; 4,54 g; 8,72 g; 2,96 g; 8,49 g; 2,63 g; 2,15 g; 2,89 g; 5,95 g; 5,25 g; 1,0

Tetraspan 6% Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tetraspan 6% dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

b.braun medical industries s/b - poly(0-2-hydroxyethyl) starch (hes) - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 6% (15g/250ml)

Nutriflex peri Dung dịch truyền tĩnh mạch वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutriflex peri dung dịch truyền tĩnh mạch

b.braun medical industries sdn. bhd. - isoleucine; leucine; lysine hydrochloride; methionine; phenylalanine; threonine; tryptophan; valine; arginine glutamate; histidine hydrochloride monohydrate; alanine; aspartic acid; glutamic acid; glycine; proline; serine; magnesium acetate tetrahydrate; - dung dịch truyền tĩnh mạch