Thận khí hoàn P/H Hoàn mềm वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thận khí hoàn p/h hoàn mềm

công ty tnhh đông dược phúc hưng - xa tiền tử ; nhục quế ; hoài sơn ; cao đặc các dược liệu (tương đương với thục địa ; sơn thù ; phục linh; mẫu đơn bì ; trạch tả ; ngưu tất ; phụ tử chế ) - hoàn mềm - 85 mg; 15 mg; 55 mg; 112 mg; 56 mg; 42 mg; 42 mg; 42 mg; 42 mg; 14mg

Trĩ linh hoàn P/H Hoàn cứng वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

trĩ linh hoàn p/h hoàn cứng

công ty tnhh Đông dược phúc hưng - đảng sâm, hoàng kỳ, bạch truật, đương quy, trần bì, cam thảo, trắc bách diệp, thăng ma, hòe hoa - hoàn cứng - 0,8g; 0,7g; 0,7g; 0,5g; 0,5g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,2g

Hoàn bổ trung ích khí P/H Viên hoàn mềm वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoàn bổ trung ích khí p/h viên hoàn mềm

công ty tnhh đông dược phúc hưng - hoàng kỳ; Đảng sâm; cam thảo; bạch truật; Đương quy; thăng ma; sài hồ; trần bì; cao của gừng tươi và Đại táo - viên hoàn mềm

Hoài sơn Dược liệu chế वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoài sơn dược liệu chế

công ty cổ phần dược tw mediplantex - hoài sơn - dược liệu chế - 1kg

Hoàn thập toàn đại bổ TP Hoàn cứng वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoàn thập toàn đại bổ tp hoàn cứng

công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế thuận phát - xuyên khung ; Đương quy ; bạch thược ; thục địa ; Đảng sâm ; phục linh ; bạch truật ; cam thảo ; hoàng kỳ ; quế nhục - hoàn cứng - 320mg/5gam; 400mg/5gam; 400mg/5gam; 600mg/5gam; 600mg/5gam; 320mg/5gam; 400mg/5gam; 320mg/5gam; 600mg/5gam; 400mg/5gam

Diệp hạ châu- Herbagreen Viên nén dài bao phim वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

diệp hạ châu- herbagreen viên nén dài bao phim

công ty tnhh một thành viên dược phẩm và sinh học y tế - diệp hạ châu ( dưới dạng cao diệp hạ châu) - viên nén dài bao phim - 4200mg

Hương Sa P/H Viên hoàn cứng वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hương sa p/h viên hoàn cứng

công ty tnhh Đông dược phúc hưng - bột bạch truật; bột mộc hương; bột sa nhân; bột bán hạ; bột bạch linh; bột cam thảo; bột trần bì; cao đặc Đảng sâm (tương đương với 133mg dược liệu) - viên hoàn cứng - 40 mg; 30 mg; 30 mg; 25 mg; 25 mg; 25 mg; 25 mg; 40 mg

Kiện tràng Hoa Linh Viên nang cứng वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kiện tràng hoa linh viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm hoa linh - mộc hương; hoàng liên; bạch truật; bạch linh; Đảng sâm; nhục đậu khấu; trần bì; mạch nha; sơn tra; hoài sơn; sa nhân; thần khúc; cam thảo - viên nang cứng - 0,12g; 0,06g; 0,36g; 0,24g; 0,12g; 0,24g; 0,12g; 0,12g; 0,2g; 0,12g; 0,12g; 0,12g; 0,07g

Ngũ canh tả P/H Viên hoàn mềm वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ngũ canh tả p/h viên hoàn mềm

công ty tnhh Đông dược phúc hưng - cao dược liệu (tương đương với: thục địa 33mg; sơn thù 13mg; phụ tử chế 4mg; trạch tả 12mg; bổ cốt chỉ 12mg; ngũ vị tử 6mg; thỏ ty tử 13mg); bột thục địa; bột hoài sơn; bột bạch linh; bột nhục quế - viên hoàn mềm - 20 mg; 33 mg; 65 mg; 48 mg; 4 mg