Fordamet Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fordamet bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch

medochemie ltd. - cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri) - bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - 1g

Magrilan 20 mg Viên nang cứng वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

magrilan 20 mg viên nang cứng

medochemie ltd. - fluoxetin (dưới dạng fluoxetin hydroclorid) - viên nang cứng - 20 mg

Medoclor 500mg Viên nang cứng वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medoclor 500mg viên nang cứng

medochemie ltd. - cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrate) - viên nang cứng - 500mg

Cefeme 2g Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefeme 2g bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch

medochemie ltd. - cefepim (dưới dạng cefepim dihydrochlorid) - bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - 2g