Usaralphar 8400 UI Thuốc bột वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

usaralphar 8400 ui thuốc bột

công ty cổ phần dược phẩm phong phú - alphachymotrypsin - thuốc bột - 8400 ui

Aclon Viên bao phim वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aclon viên bao phim

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - aceclofenac - viên bao phim - 100mg

Bexinclin Gel bôi da वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bexinclin gel bôi da

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) - gel bôi da - 10 mg

Caorin viên nang mềm वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

caorin viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - calcitrio; calcium lactat; kẽm oxyd; magnesi oxyd - viên nang mềm - 0,25mcg; 425mg; 20mg; 40mg

Coldfed Viên nén वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

coldfed viên nén

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - paracetamol ; clorpheniramin maleat - viên nén - 400mg; 2mg

Ercéfury Viên nang cứng वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ercéfury viên nang cứng

công ty tnhh sanofi-aventis việt nam - nifuroxazide - viên nang cứng - 200 mg

Folacid viên nén वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

folacid viên nén

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - acid folic - viên nén - 5mg

Glanax 750 Thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glanax 750 thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)

công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefuroxim (dưới dạng cefuroxim natri) - thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) - 750 mg

Grangel Hỗn dịch uống वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

grangel hỗn dịch uống

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - nhôm oxid; magnesi hydroxid; simethicon - hỗn dịch uống - 0,3922g; 0,6g; 0,06g