ckdkmoxilin dry syrup 7:1 siro khô
chong kun dang pharm corp. - mỗi lọ 50 ml có chứa tương đương amoxicillin và clavulanate potassium - siro khô - 2000 mg; 285 mg
ckdbelloxa injection 100mg bột đông khô pha tiêm, truyền tĩnh mạch
chong kun dang pharmaceutical corp. - oxaliplatin 100mg - bột đông khô pha tiêm, truyền tĩnh mạch
ckdbelloxa injection 50mg bột đông khô pha tiêm, truyền tĩnh mạch
chong kun dang pharmaceutical corp. - oxaliplatin 50mg - bột đông khô pha tiêm, truyền tĩnh mạch
ckdbelotaxel 1-vial 20mg dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền
chong kun dang pharmaceutical corp. - docetaxel (dưới dạng docetaxel trihydrat) 20mg/ml - dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - 20mg/ml
ckdcandemore plus tab. 16/12.5mg viên nén
chong kun dang pharmaceutical corp. - candesartan cilexetil 16mg; hydrochlorothiazide 12,5mg - viên nén
ckdgemtan injection 1g bột đông khô pha tiêm truyền tĩnh mạch
chong kun dang pharmaceutical corp. - gemcitabin (dưới dạng gemcitabin hydroclorid) 1g - bột đông khô pha tiêm truyền tĩnh mạch
ckdgemtan injection 200mg bột đông khô pha tiêm
chong kun dang pharm corp. - gemcitabin (dưới dạng gemcitabin hydroclorid) - bột đông khô pha tiêm - 200mg
ckdgemtan injection 200mg bột đông khô pha tiêm truyền tĩnh mạch
chong kun dang pharmaceutical corp. - gemcitabin (dưới dạng gemcitabin hydroclorid) 200mg - bột đông khô pha tiêm truyền tĩnh mạch
ckdkmoxilin 375 mg viên nén bao phim
chong kun dang pharm corp. - amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 250mg; acid clavulanic (dưới dạng hỗn hợp bột trộn sẵn gồm kali clavulanat và microcrystalline cellulose theo tỷ lệ 7:3) 125mg - viên nén bao phim - 250mg; 125mg
ckdlipilou tab. 40mg viên nén bao phim
chong kun dang pharmaceutical corp. - atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci) 40mg - viên nén bao phim