dentimex viên nang cứng
công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - cefdinir - viên nang cứng - 300 mg
vitamin a-d viên nang mềm
công ty cổ phần dược phẩm trường thọ - retinol palmitat (vitamin a) ; colecalciferol (vitamin d3) - viên nang mềm - 5000 iu; 400 iu
oramin viên nang mềm
công ty tnhh phil inter pharma - retinol palmitat, ergocalciferol, tocopherol acetat, acid ascorbic, thiamin nitrat, riboflavin, pyridoxin hydroclorid, calci pantothenat,nicotinamid, cyanocobalamin, acid folic - viên nang mềm - 4000iu; 400iu; 15mg; 75mg; 2mg; 2mg; 2mg; 10mg; 20mg; 5mcg; 100mcg
vitamin a-d viên nang mềm
công ty cổ phần dược tw mediplantex - retinol palmitat (vitamin a) ; cholecalciferol (vitamin d3) - viên nang mềm - 5.000iu; 400iu
astymin liquid sirô
s.i.a. (tenamyd canada) inc. - cứ 15ml si rô chứa: l. leucin ; l. isoleucine ; l. lysine hcl ; l. methionine ; l. phenylalamine ; l. threonine ; l. tryptophan ; l. valine ; thiamin hcl ; riboflavin (dưới dạng riboflavin sodium phosphat) - sirô - 18,3mg; 5,9mg; 25mg; 9,2mg; 5mg; 4,2mg; 5mg; 6,7mg; 5mg; 3mg
pentinox viên nén
công ty cổ phần spm - albendazol - viên nén - 400 mg
gentinex
công ty cổ phần dược tw medipharco - tenamyd - gentamicin 15mg -
gentinex dung dịch nhỏ mắt
công ty cổ phần ld dược phẩm medipharco-tenamyd br s.r.l - mỗi 5 ml chứa: gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 15mg - dung dịch nhỏ mắt - 15mg
dentimex 100 viên nang cứng (xanh đậm-xanh đậm)
công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - cefdinir - viên nang cứng (xanh đậm-xanh đậm) - 100 mg