Minoxyl Solution 3% Dung dịch dùng ngoài

देश: वियतनाम

भाषा: वियतनामी

स्रोत: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

इसे खरीदें

सक्रिय संघटक:

Minoxidil

थमां उपलब्ध:

Công ty TNHH Dược phẩm Nam Hân

INN (इंटरनेशनल नाम):

Minoxidil

डोज़:

3 g/100 ml

फार्मास्यूटिकल फॉर्म:

Dung dịch dùng ngoài

पैकेज में यूनिट:

Hộp 1 chai 60 ml

वर्ग:

Thuốc không kê đơn

द्वारा बनाया गया:

Hyundai Pharm. Co., Ltd

उत्पाद समीक्षा:

Tiêu Chuẩn: USP 38; Tuổi Thọ: 30 tháng; Tá dược: Dexpanthenol, Propy Gallate, Concentrated Glycerin, Polyoxyl 10 Oley ether, Copovidone, Citric acid, Ethanol, Purified water

सूचना पत्रक

                                MI
NOXYL
“4
SOLUTION3%
€
HYUNDAI
PHARM.
CO.,
LTD
www.hyundaipharm.co.kr
MINOXYL
đà
l0)
0à.
%
Ẩø1ds
đuIs(]
podeds
oq
10
BỘ
Y
TẾ
CUC
QUAN
LY
DUGC
DA
PHE
DUYET
Lân
đàu:.⁄431.....3......ˆ04‡
(_
Minoxyl
solution
3%.
Thuốc
dùng
ngoài.
Hộp
chứa
1
chai
60mL.
Đường
dùng:
dùng
ngoài
da.
Mỗi
100mL
chứa
Minoxidil
3.0g.
Bảo
quan
trong
bao
bi
kin
ở
nhiệt
độ
<
30°C,
tránh
ảnh
sáng.
Chỉ
định,
liễu
dùng
&
cách
dùng.
chống
chỉ
định:
Xin
vui
lỏng
đọc
tờ
HDSD
kẻm
theo.
Đọc
kỹ
HDSD
trước
khi
dùng.
Để
xa
tằm
tay
trẻ
em.
NSX:
Hyundai
Pharm.
Co.,
Ltd
-
55,
Jandari-gil.
Pungse-Myeon,
Dongnam-Gu,
Cheonan-Si,
Chungcheongnam-Do,
Hàn
Quốc.
Số
lỏ
SX,
NSX,
HD
xem
“Lot
No.,
Mfg.date,
Exp.date
tran
bao
bi.
DNNK:
Số
GPNK:
Ngày
cấp:
Các
thông
tin
khác
đề
nghị
xem
trong
tờ
HDSD
kém
theo
\
MINOXYL
Z/SOLUTION3
TWaẽ"
DU
(
HH
b0
0005210622
10010SÀ/0(
02
2À///
(00/0
40/0000
07)
€
HYUNDAI
PHARM.
CO.,
LTD
www.hyundaipharm.co.kr
Composition:
Each
bottle
(60mL)
contains
Minoxidil
3%
(3g/100m
/
4,
J
*
/
TZ
Storage:
AA
/
N
60mL
Store
in
a
light
protéckedtight
container
ø
at
temperature
<
30°C.\_Ÿ
KEEP
OUT
OF
REACH
OF
CHILDREN
Ò
CAREFULLY
READ
THE
ACCOMPANYING
MINOXYL
INSTRUCTIONS
BEFORE
USE.
`.
SOLUTION
(Minoxidil)
39
LOT
No.
:
%
MFG.
Date
:
z=
EXP.
Date
:
© HYUNDAI
PHARM,
CO,,
LTD
Visa
No,
ca
Tiheren
Nội
dung
hướng
dẫn
sử
dụng
thuốc cho cán
bộ
y
tế
1.
Tên
thuốc:
Minoxyl
solution
3%.
_2.
Thành
phân:
Mỗi
chai
(60mL)
chứa:
Minoxidil
3,0g/100mL.
Tá
dược:
Dexpanthenol,
Propyl
Gallate,
Concentrated
Glycerin,
Polyoxyl
10
Oley
ether,
Copovidone,
Citric
acid,
Ethanol,
Purified
water.
3.
Dạng
bào
chê:
Dung
dịch
trong
suôt
không
màu
tới
vàng
nhạt,
dùng
ngoài
da.
4.
Các
đặc
tính
dược
lực
học,
được
động
học
Các
đặc
tính
dược
lực
học:
Cơ
chế
kích
thích
sự
mọc
tóc
của
minoxidil
còn
chưa
được
hiểu
rõ,
nhưng
minoxidil
có
thể
ngăn
sự
r
                                
                                पूरा दस्तावेज़ पढ़ें
                                
                            

इस उत्पाद से संबंधित अलर्ट देखें

दस्तावेज़ इतिहास देखें