देश: वियतनाम
भाषा: वियतनामी
स्रोत: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri)
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân
Ceftizoxim (as Ceftizoxim sodium)
1g
Bột pha tiêm
Hộp 1 lọ
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng
3 J MAU NHAN LO. Ti LE 200%. (70 X 30 mm ) X4 Thuốc bén theo đơn Thudchot pha tiem Midczoxim4g Ceftizoxime Mỗi lọ chứa: Ceftizoxim (dạng Ceftizoxim nari)......................... Chỉ định, chống chỉ định, liều dùng, cách `. Xn xem trong tờ hướng dẫn sử dụng. Tiêu chuổn:ICCS$ g¿oquản: $ ) _GMP-WHO | Nal kh, tranh ánh sáng trực iếp, nhiệt độ dưới 30°C GŸo "TT ctếp niệtđộ duới30°C. ae GM SE conctvcp DƯỢC PHẨM MINH DÂN Lô N8-Đường N§-KCN Hoà Xá-Nam Định-Việt Nam 'I©l/XS 91 9S “pyw/XS ARBN :aN'93ä/3GS HOW HNL NZANML-HOWIN HNL W3lL-dy@ WALL Lan dau:.&h.//...3..../4@dh.. 2 ~ BO Y TE A CUC QUAN LY Z Z A DƯỢC ĐA PHE DUYET CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN { A 4 / 4, Lf (8 € j A NS MAU NHAN HOP 1 LO OS (Dai: 36mm, R6ng: 36 mm, Cao: 66 mm) w# oo m Thuse ban theo don i m Preseription drug | 4 $ 9 e ldazorinÍg Midozoxim1g e $4 Ceftizoxime 1g 9 9 Ceftizoxime 1g ÏÏidazerimÍq =-:.... ~”. ÑÏidozoimlg ---- Cefizodm (dùng dạng Cefizoxmnat)...........- 1g Cefizosime (asCefizovime sodiun\.................. 1g Chỉ định, chống chỉ định, liều dùng, cách dùng, tác _ .Ố.. Ceftizoxime 1 : 2 . Ceftizoxime 1 Indications, contra-indications, dosage, 9 dung phu: Xin doc trong Ð hướng dẫn sử dựng thuốc. g Jone, side effects: Pease read te Bảo quản: Nơi khô, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt ‘ O | 46 dusi 30°C. wo ¬ xw = xỉ Storage: Dry place, avoid direct light. Below 30°C. ge Tiểu chuẩn: Tiêu chuẩn cơ sở. ge Specification: Manufacturer's. 6 xa tam tay củo trẻ em = x ^ Keep out of reach of children. Doc ky huéng dén sử dụng trước khi dùng Read enclosed Ieoflet corefuly bet SĐK/REG.N°: | | | 1 936035162368 Minh Dan pharmaceutical joint-stock company Tiém bap Intramuscular Tiém tinh mach Ngày $X/mfd.: Intravenous for Truyén tinh mach injection or infusion ea | S818 SX/lot. : ¬ + [®⁄⁄®) Powders for injections ioe Box of 1 vial 8 HD/exp. | पूरा दस्तावेज़ पढ़ें