Isocaine 3% Dung dịch gây tê nha khoa

देश: वियतनाम

भाषा: वियतनामी

स्रोत: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

इसे खरीदें

सक्रिय संघटक:

Mepivacain hydroclorid

थमां उपलब्ध:

Công ty TNHH Nam Dược

INN (इंटरनेशनल नाम):

Mepivacain hydroclorid

डोज़:

54mg

फार्मास्यूटिकल फॉर्म:

Dung dịch gây tê nha khoa

पैकेज में यूनिट:

Hộp 50 ống x 1,8ml

वर्ग:

Thuốc kê đơn

द्वारा बनाया गया:

Novocol Pharmaceuticals of Canada, Inc.

उत्पाद समीक्षा:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Natri chlorid, nước cất pha tiêm, hydrochloric acid, natri hydroxid pH của ống dung dịch 3% được chỉnh pH khoảng 4,5 - 6,8 bằng NaOH và HC1

सूचना पत्रक

                                BỘ
Y
TẾ
89
f
£
;
|
L2
CUC
QUAN
LY
DƯỢC
|
5
>
PIC
pA
PHE
DUYET
Lan
đầu:
Í.....(
AAR
Rx
Prescription
Drug
$ñ8ovocoL
3
`.
3
ISOCAINE
3%
AEPNACANE
HC
NECTON
Ut
3
H
WIHOUTISOCONSTRCTOR
/⁄
Sf0fovocoL
Rx
Prescription
Drug
“ovo
COL
$0fovocor
ISOCAINE
3%
@@
We:
000%
nh"
Đế)
|socaine
3%
ee
Soe
om
ABPACANEHC
NECTON
US?
ISOCAINE
3%
ee
WTHOUTVASOCONSTRETR
HDF
l\ydoc2ke+c
s4,...............—..
l0
0i!
pH
Woteilo
ViecfBn~...—.eee~....-
04
0d
Ï
mi.
Manloousd
by
Novocol
Phormsacsudicnd
of
C
For
Dental
Block
and
Infiltration
Only
2§
Welsby
Cam
mm.
.
d0,
ì
4
50
Cartridges,
1.8
mL
each
Node
a
Coons
NE
2240-1
“B8
Oi
LM3d
LON
Oa
HON
WO4
1231Okd
'P4PIp>np
eq
pịnoep
aÕptjIp2
ñ
ja
uaysod
peinun
Aury
DOE
#otaq
a.
niggas
eee
halts
G3
¿0
3.G¡G
“vem
aBoxpad
s4
:3SOQ
TYf\S')
Tủ
123fNI
ION
OQ
4o
sooa|a
#onniee
X2Ofq
[PluAp
⁄2j
3/20/4200
(6204
IÊDx>od
uaxoaqun
SE
rínRac/
3$ñ
#O4 $NOH53x1q
YODRISNODOSYA
LOHIM
TA’
aSN
NOLDSINI
DH
SNIVOYALSH
%€
3NIY2OS|
|
qT
ODOAOH??
Brug
uoyduasaig
xy
Rx-Thuée
ban
theo
don
Isacaine
3%
Thuốc
tiêm
gây
tê
nha
khoa.
Đường
dùng:
tiêm
thấm
hoặc
gây
tê
vùng
Hộp
50
ống
x
1,8
mL.
Mỗi
ống
1,8
mL
chứa
Mepivacain
hydroclorid
54mg.
Chỉ
định,
liều
dùng,
cách
dùng,
chẳng
chỉ
định
và
các
đâu
hiệu
lưu
ý:
xin
xem
ta
hướng
dẫn
sử
dụng
Bảo
quản
dưới 30°C,
tránh
ánh
nẵng
mặt
trời
Không
bảo
quản
thuốc
ở
nhiệt
độ
đông
lạnh
Dé
xa
tim
tay
trẻ
em.
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng.
SDK XX-XXXX-XX;
S616
SX,
NSX,HD
Xem
“LOT”,
“EXP”,
“MFG”
trén
bao
bi
San
xuat
bai:
Novocol
Pharmaceutical
of
Canada,
Inc.,
25
Wolseley
Court,
Cambridge,
Ontario,
Canada,
NIR
6X3,
Canada.
DNUTNK:
TER
f&C
ee
0S:
£6
Vin
Hin
+——##
u0I19811O
q9AA
non
printing
dieline
all
text
must be
0.0625"
away
from
edge
of
dieline;
graphics
may
bleed
o
White
backup
«————
4.5"
Top
of
Label
0.0625" C.R.
weet
totes
Ý
i
Lý
bleed
!
MEPNACAINE
HGIIUECTION,
USP
3%,
‘|
One
hit
of
white
back
                                
                                पूरा दस्तावेज़ पढ़ें
                                
                            

इस उत्पाद से संबंधित अलर्ट देखें

दस्तावेज़ इतिहास देखें