Cinnarizin Viên nén

देश: वियतनाम

भाषा: वियतनामी

स्रोत: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

इसे खरीदें

सक्रिय संघटक:

Cinnarizin

थमां उपलब्ध:

Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình

INN (इंटरनेशनल नाम):

Cinnarizine

डोज़:

25mg

फार्मास्यूटिकल फॉर्म:

Viên nén

पैकेज में यूनिट:

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 50 viên

वर्ग:

Thuốc kê đơn

द्वारा बनाया गया:

Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình

उत्पाद समीक्षा:

Tiêu Chuẩn: DĐVN IV; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: tinh bột, dicalci, lactose, PVP, magnesi stearat

सूचना पत्रक

                                50
1/
Nhãn
vỉ
Ế0
viên
nén
BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
Lần
dinate
AMD
NNARIIN
CINNARIZIN
CINNARIZIN
CGC
Ab
tablets
50
tablets
50
tablets
0
cp
DƯỢC
F
PHẨM
QUANG
BINH
CŨNGTYCP
DƯỢC
PHẨM
QUANG
BINH
CÔNG
TY
CP
DƯỢC
PHẨM
QUẢNG
BÌNH
a
i!
GMP
-
WHO
GMP
-
WHO
ont
IN
CINNARIZIN
CINNARIZIN
CINN
50
tablets
GBÌNH
CÔNGTYCP
DƯỢC
PHẨM
QUẢNGBÌNH
CONGTYCPDUGCPHAMQUANGBINH
CÔNG
TY
CPDƯỢC
#
so
Ss
_ˆ
GMP
-
WHO
GMP
-
WHO
GMP
-
WHO
INNARIZIN
CINNARIZIN
CINNARIZIN
|
tablets
50
tablets
50
tablets
CP
DƯỢC
PHẨM
QUẢNG
BÌNH
CÔNG
TY
CP
DƯỢC
PHẨM
QUẢNGBÌNH
CONGTYCPDUQCPHAMQUANG
BINH
CÔNG
QUAPHARCO
QUAPHARCO
QUAPHARCO
50
tablets
50
tablets
2.
Nhãn
hộp
Cinnarizin
1
vỉ
MY
‘
My
Xx
535
re
=
`
re
CINNARIZIN
Cinnarizine
25mg
Ngay
SX(Mfg.date):
$6
16
SX(Lot
No)
HD(Exp.
date):
7.
CINNARIZIN
Cinnarizine
25mg
Specification/
Tiêu
chuẩn:
VNP
IV/
DĐVN
IV
.7:.+
0
1
vỉ
x
50
viên
nén
1
blister
x
50
tablets
3.
Nhãn
hộp
Cinnarizin
10
vỉ
x
50
viên
\
_.
a
š
`
[>
2
:Ñ
=
NO
a
.
Hộp
10
vỉ
x
50
viên
nén
CINNARIZIN
Cinnarizine
25mg
Reg.
No/SĐK:
Each
tablet
contains/Mỗi
viên
nén
chứa:...........
ˆ
MadenvieLNamby/SànxuấtteiViệtNambởi
2
46
Đường
Hữu
Nghị
-
TP.
Đồng
Hới,
Quảng
Bình,
Việt
Nam.
Please
read
carefully
package
insert
before
use/
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng.
Keep
out
of
the
reach
of
children/Dé
xa
tầm
tay
của
trẻem.
9350691612012
DƯỢC
PHẨM
|*
ẢNG
BÌNH
/_
=
“A9913.
ve
CONG
CỔ
PH
UGC
P
JANG
40).
T
eed
Box
of
10
blisters
x
50
tablets
CINNARIZIN
Cinnarizine
25mg
Specification/
Tiêu
chuẩn:
VNP
IV/
DĐVN
IV
CINNARIZIN
Indications,
Contraindications,
Administration
-
Dosage/Chỉ
định,
chống
chỉ định,
liều
dùng:
See
the
package
insert
inside/xem
đơn
hướng
dẫn
bên
trong
hộp.
Storage/Bảo
quản:
In
a
dry
place
protected
from
light,
at
a
temperature
not
more
than
30°C./
Nơi
khô
ráo,
tránh
ánh
sáng,
nhiệt
độ
không
quá
30°C.
Số
lô
S
                                
                                पूरा दस्तावेज़ पढ़ें
                                
                            

इस उत्पाद से संबंधित अलर्ट देखें

दस्तावेज़ इतिहास देखें