Acehasan 200 thuốc bột pha dung dịch uống Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acehasan 200 thuốc bột pha dung dịch uống

công ty tnhh ha san - dermapharm - acetylcystein - thuốc bột pha dung dịch uống - 200mg

Acehasan 200 Viên nang cứng Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acehasan 200 viên nang cứng

công ty tnhh ha san - dermapharm - acetylcystein - viên nang cứng - 200 mg

Aibezym Thuốc bột uống Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aibezym thuốc bột uống

công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - lactobacillus acidophilus; bacillus subtilis; kẽm gluconat - thuốc bột uống - 10^8 cfu; 10^8 cfu.; 35mg

Alenbe 10 mg Viên nén Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alenbe 10 mg viên nén

công ty tnhh hasan-dermapharm - acid alendronic (dưới dạng natri alendronat trihydrat 13,05mg) - viên nén - 10 mg

Alenbe Plus 70mg/2800 IU Viên nén Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alenbe plus 70mg/2800 iu viên nén

công ty tnhh hasan-dermapharm - acid alendronic (dưới dạng natri alendronat trihydrat); vitamin d3 (dưới dạng cholecalciferol) - viên nén - 70mg; 2800iu

Amilavil 10 mg Viên nén bao phim Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amilavil 10 mg viên nén bao phim

công ty tnhh hasan-dermapharm - amitriptylin hydroclorid - viên nén bao phim - 10 mg

Amtanolon 0,1% Thuốc kem dùng ngoài Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amtanolon 0,1% thuốc kem dùng ngoài

công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - triamcinolon acetonid - thuốc kem dùng ngoài - 0,1%

Axibos 300 Viên nén Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

axibos 300 viên nén

công ty tnhh hasan-dermapharm - allopurinol - viên nén - 300 mg

Azihasan 250 Viên nang cứng Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

azihasan 250 viên nang cứng

công ty tnhh hasan-dermapharm - azithromycin - viên nang cứng - 250 mg

Bailuzym-Zn Thuốc bột uống Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bailuzym-zn thuốc bột uống

công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - lactobacillus acidophilus (tương đương 10.000.000 cfu); kẽm gluconat (tương đương 5 mg kẽm) - thuốc bột uống - 0,7 mg; 35 mg