Clorocid 250 mg Viên nang cứng Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clorocid 250 mg viên nang cứng

công ty tnhh một thành viên dược trung ương 3 - cloramphenicol 250 mg - viên nang cứng

Clorocid 250mg Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clorocid 250mg

công ty cổ phần dược phẩm trung ương i - pharbaco - chloramphenicol 250mg/ viên -

Clorocid 250mg Viên nén Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clorocid 250mg viên nén

công ty cổ phần dược phẩm trung ương i - pharbaco - chloramphenicol 250mg - viên nén - 250mg

Clorocid TW3 Viên nén Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clorocid tw3 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 3 - cloramphenicol 250mg - viên nén

Cloromycetin Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cloromycetin

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - cloramphenicol 0,25g -

Cloromycetin Viên nén Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cloromycetin viên nén

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - cloramphenicol 250mg - viên nén - 250mg

Coctical Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

coctical

công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha. - cloramphenicol, dexamethason acetat -

Collydexa Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

collydexa

công ty cổ phần dược phẩm hà nội. - cloramphenicol 0,02g, dexamethason natri phosphat 0,005g, naphazolin nitrat 0,0025g -

Danacorbin Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

danacorbin

công ty cổ phần dược danapha - chloramphenicol 2%, dexamethason 0,05% -

Devencol Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

devencol

công ty cổ phần dược minh hải - chloramphenicol 20 mg, dexamethason natri phosphate 2,5 mg -