Labavie Thuốc bột uống Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

labavie thuốc bột uống

công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - lactobacillus acidophilus ; bacillus subtilis - thuốc bột uống - 100.000.000 cfu; 100.000.000 cfu

Mahead Viên nén bao phim Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mahead viên nén bao phim

công ty tnhh liên doanh hasan - dermapharm - magnesi lactat dihydrat; pyridoxin hydroclorid - viên nén bao phim - 470mg; 5mg

Maosenbo 125 Viên nén bao phim Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

maosenbo 125 viên nén bao phim

công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - bosentan (dưới dạng bosentan monohydrat) - viên nén bao phim - 125 mg

Mibecerex Viên nang cứng Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mibecerex viên nang cứng

công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - celecoxib - viên nang cứng - 200 mg

Mibedatril 5 Viên nén Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mibedatril 5 viên nén

công ty tnhh liên doanh hasan - dermapharm - imidapril hydroclorid - viên nén - 5mg

Mibedotil Thuốc bột pha hỗn dịch uống Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mibedotil thuốc bột pha hỗn dịch uống

công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) - thuốc bột pha hỗn dịch uống - 100 mg

Mibelet Viên nén Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mibelet viên nén

công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - nebivolol - viên nén - 5 mg

Mibelexin 250 mg Viên nang cứng Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mibelexin 250 mg viên nang cứng

công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - cefalexin - viên nang cứng - 250mg

Mibeonate Kem dùng ngoài Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mibeonate kem dùng ngoài

công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - betamethason dipropionat - kem dùng ngoài - 0,064 %

Mibeonate-N Thuốc kem Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mibeonate-n thuốc kem

công ty tnhh liên doanh hasan - dermapharm - betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat); neomycin (dưới dạng neomycin sulfat) - thuốc kem - 10 mg; 35.000 đvqt