Beuticystine Viên nang mềm Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

beuticystine viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - l-cystin - viên nang mềm - 500 mg

Cenofxin Viên nén bao phim Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cenofxin viên nén bao phim

công ty tnhh một thành viên dược trung ương 3 - ofloxacin - viên nén bao phim - 200 mg

Dexamethason 0,5 mg viên nén Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dexamethason 0,5 mg viên nén

công ty tnhh sản xuất thương mại dược phẩm nic (nic pharma) - dexamethason acetat - viên nén - 0,5 mg

Flazenca Viên nén bao phim Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

flazenca viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - spiramycin ; metronidazol - viên nén bao phim - 750.000 iu; 125 mg

Fubenzon Viên nén nhai Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fubenzon viên nén nhai

công ty tnhh mtv dược phẩm dhg - mebendazol - viên nén nhai - 500 mg

Giảm đau thần kinh D6 viên nén Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

giảm đau thần kinh d6 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - paracetamol, cafein - viên nén - 200 mg; 20 mg

L-Cystine Viên nang mềm Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

l-cystine viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - l-cystine - viên nang mềm - 500mg

Liquical 400 Viên nang mềm Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

liquical 400 viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - vitamin d3, calci carbonat - viên nang mềm - 200 iu; 400 mg

Medirubi Viên nang mềm Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medirubi viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - dextromethorphan hydrobromid ; guaifenesin - viên nang mềm - 15 mg; 100 mg

Perigard-D Viên nén bao phim Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

perigard-d viên nén bao phim

glenmark pharmaceuticals ltd. - perindopril erbumin; indapamid - viên nén bao phim - 2 mg; 0,625mg