vitamin pp viên nén
công ty cổ phần dược vacopharm - nicotinamid - viên nén - 500mg
gelofusine dung dịch tiêm truyền
b.braun medical industries sdn. bhd. - mỗi 500ml chứa: succinylated gelatin (modified fluid gelatin) 20,0g; sodium clorid 3,505g; sodium hydroxid 0,68g - dung dịch tiêm truyền - 20,0g; 3,505g; 0,68g
rewisca 50 mg viên nang cứng
công ty cổ phần dược phẩm và thiết bị y tế Âu việt - pregabalin - viên nang cứng - 50 mg
aphagluco dung dịch tiêm
công ty cổ phần armephaco- xí nghiệp dược phẩm 120 - citicolin natri - dung dịch tiêm - 1000 mg/5 ml
candesarkern 16mg tablet viên nén
công ty tnhh dược phẩm nhất anh - candesartan cilexetil - viên nén - 16mg
cao đặc nhọ nồi
công ty cổ phần hóa dược việt nam - cao đặc nhọ nồi (tương đương 50 kg nhọ nồi) - 5kg
cebraton liquid cao lỏng
công ty cổ phần traphaco - cao đặc rễ đinh lăng; cao khô bạch quả - cao lỏng - 9g; 0.8g
cefoperazon stada 1g thuốc bột pha tiêm
công ty cổ phần pymepharco - cefoperazon ( dưới dạng cefoperazon natri) - thuốc bột pha tiêm - 1g/5ml
ceftidin 1g bột pha tiêm
mi pharma private limited - ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) - bột pha tiêm - 1g
ditanavic extra viên nén bao phim
công ty tnhh dược phẩm usa - nic (usa - nic pharma) - paracetamol; codein - viên nén bao phim - 500 mg; 30 mg