Clealine 100mg Viên nén bao phim Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clealine 100mg viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm an sinh - sertraline (dưới dạng sertraline hydrochloride) - viên nén bao phim - 100 mg

Hycamtin 1mg Bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hycamtin 1mg bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch

glaxosmithkline pte., ltd. - topotecan (dưới dạng topotecan hcl) - bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch - 1mg

Hycamtin 4mg Bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hycamtin 4mg bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch

glaxosmithkline pte., ltd. - topotecan (dưới dạng topotecan hcl) - bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch - 4mg

Inosert-50 Viên nén bao phim Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

inosert-50 viên nén bao phim

ipca laboratories ltd. - sertraline hydrochloride - viên nén bao phim - 50 mg

Koruti Inj. Thuốc tiêm Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

koruti inj. thuốc tiêm

pharmaunity co., ltd. - citicoline - thuốc tiêm - 500 mg/2ml

Lizolid-600 Viên nén bao phim Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lizolid-600 viên nén bao phim

glenmark pharmaceuticals ltd. - linezolid - viên nén bao phim - 600mg

Macdin 600 Viên nén bao phim Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

macdin 600 viên nén bao phim

macleods pharmaceuticals ltd. - linezolid - viên nén bao phim - 600mg

Neurodar Viên nén bao phim Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

neurodar viên nén bao phim

apc pharmaceuticals & chemical ltd. - citicoline (dưới dạng citicoline natri) - viên nén bao phim - 500 mg

Nimbex 2mg/ml Dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nimbex 2mg/ml dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch

glaxosmithkline pte., ltd. - cisatracurium (dưới dạng cisatracurium besylate) - dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch - 2mg/ml

Nimbex 5mg/ml Dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nimbex 5mg/ml dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch

glaxosmithkline pte., ltd. - cisatracurium (dưới dạng cisatracurium besylate) - dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch - 5mg/ml