levobupi-bfs 25mg dung dịch tiêm ngoài màng cứng
công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội - mỗi lọ 10ml dung dịch chứa: levobupivacain (dưới dạng levobupivacain hydroclorid) 25 mg - dung dịch tiêm ngoài màng cứng - 25 mg
levobupi-bfs 50 mg dung dịch tiêm ngoài màng cứng
công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội - mỗi lọ 10ml dung dịch tiêm ngoài màng cứng chứa: levobupivacain (dưới dạng levobupivacain hydroclorid) 50 mg - dung dịch tiêm ngoài màng cứng - 50 mg
levobupi-bfs 75 mg dung dịch tiêm ngoài màng cứng
công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội - mỗi lọ 10ml dung dịch chứa: levobupivacain (dưới dạng levobupivacain hydroclorid) 75 mg - dung dịch tiêm ngoài màng cứng - 75 mg
sufentanil-hameln 50mcg/ml dung dịch tiêm
công ty tnhh bình việt Đức - sufentanil (dưới dạng sufentanil citrate) - dung dịch tiêm - 50 mcg/ml
lignopad miếng dán
mundipharma pharmaceuticals pte. ltd. - lidocain - miếng dán - 0,7g (5%kl/kl)
lidocain 1% dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm minh dân - mỗi ống 10 ml chứa: lidocain hydroclorid 100 mg - dung dịch tiêm - 100 mg
sufentanil-hameln 50mcg/ml dung dịch tiêm
công ty tnhh bình việt Đức - sufentanil (dưới dạng sufentanil citrate) - dung dịch tiêm - 0,25 mg/5 ml
adrenalin dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - adrenalin - dung dịch tiêm - 1mg/1ml
esmeron dung dịch tiêm
merck sharp & dohme (asia) ltd. - rocuronium bromide - dung dịch tiêm - 10mg/ml
esmeron dung dịch tiêm
merck sharp & dohme (asia) ltd. - rocuronium bromide - dung dịch tiêm - 10mg/ml