Clefiren 2g Thuốc bột pha tiêm

Pays: Vietnam

Langue: vietnamien

Source: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Achète-le

Télécharger Notice patient (PIL)
23-11-2021

Ingrédients actifs:

Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri)

Disponible depuis:

Công ty cổ phần dược phẩm Glomed

DCI (Dénomination commune internationale):

Cefotaxim (as Cefotaxim sodium)

Dosage:

2g

forme pharmaceutique:

Thuốc bột pha tiêm

Unités en paquet:

Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ

classe:

Thuốc kê đơn

Fabriqué par:

Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed

Descriptif du produit:

Tiêu Chuẩn: USP36; Tuổi Thọ: 24 tháng

Notice patient

                                s6
Mữi
BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆ
Lân
đâu:.41....4.
1...6,
‘2
NHAN
LO
CLEFIREN
2g
Kích
thước:
Dài
:
71mm
Cao
:
30mm
Thành
phẩn:
RX
Thuốc
bán
theo
đơn
Mỗi
lọ
chứa:
Cefơtaxim..............
2
g
,
l©
(dưới
dạng
Cefotaxim
natri)
©
Chỉ
định,
cách
dùng,
chống
chỉ
định:
Clefi
ren
20
Xem
tờ
hướng
dẫn
sử
đụng.
yi
tee
Bdo
quan:
Dé
noi
knd
rdo,
trinn
nn
—Cefotaxime
for
injection,
USP
36
sáng,
nhiệt
độ
không
quá
30°C.
fee
se
(ay)
g°8
Sản
xuất
bồi:
CTY
CP
OP
GLOMED
>
se
28A
Đại Lộ
Ty
Do,
B
T8
/TM
43205
KCN
Vigt
Nam
~
Singapore,
0
iém
-
s~
Thuận
Án,
Bình
Dương
2012E16.LD=
UIT.
B22
Z9.)
Ngày
?O
tháng
năm
2012
P.
Tổng
Giám
Đốc
Km.
À
NHÃN
HỘP
CLEFIREN
2g
Kích
thước:
Dai
:
38mm
Rộng:
36
mm
Cefotaxime
for
injection,
USP
36
Hộp
1
lọ
Bột
pha
tiêm
-
TB
/
TM
Ngày
2O
thángö9năm
2012
đụng.
bE
XA
TAM
TAY
CUA TRE
EM.
ĐỤC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG.
BAO
QUẦN:
Để
nơi
khô
ráo,
tránh
ánh
sáng,
nhiệt
độ
không
qui
30°C.
TIÊU
CHUẨN:
USP
36
§ÐK:
=
=
SSF
———
Sản
vault
boi:
CÔNG
TY CỔ
PHẨN
DƯỢC
PHẨM
GLOMED
29A
Đại
Lộ
Ty
Do,
KCN
Vigt
Nam
~
Singapore,
Thuận
Án,
Bình
Dương.
Cao
:
72mm
WL
/
8L
-
wen
eud
10a
ðI
L
dộN
9€
dSN
“U0128fUỊ
10J
9U1/XP1O/92
fz.u2a|2
RX
Thuéc
bin
theo
đơn
THANH
PHAN:
Rx
Prescription
only
COMPOSITION:
°
Mỗi
lọ
chứa:
Soe
29
s
Each
vial
contains:
Cefotaxime
2 g
®
(dưới
dang
Cefotaxim
natri)
®
(as
Cefotaxime
sodium)
Clefi
re
ni
2
CHỈ
ĐỊNH,
CÁCH
DÙNG,
CHỐNG
Clefi
rea
n
2
INDICATIONS,
METHOD
OF
USE,
CHỈ
ĐỊNH:
Xem
tờ
hướng
dẫn
sử
CONTRAINDICATIONS:
Cefotaxime
for
injection,
USP
36
1
vial/box
Powder
for
injection
I.M.
/1.V.
$6
6
SX/
Batch
No.:
NSX
/
Mig.
Date:
HO
/
Exp.
Date:
\
ee,
Please
refer
to
the
package
insert.
KEEP
OUT
OF
REACH
OF
CHILOREN.
READ
CAREFULLY
THE
LEAFLET
BEFORE
USE.
STORAGE:
Store
at
the
temperature
not
more
than
30°C,
In
a dry
place,
Protect
fro
                                
                                Lire le document complet
                                
                            

Rechercher des alertes liées à ce produit