Maa: Vietnam
Kieli: vietnam
Lähde: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Acitretin
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú
Acitretin
25mg
Viên nang cứng
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Butylated hydroxytoluene (BHA), celulose vi tinh thể, talc, magnesi stearat, silic dioxyd
: BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ RM CO.,LTD VIDIGAL Box size: 143 x 30 x 51 (mm) Blister size: 48 x 140 (mm) 3 Blisters x 10 Capsules DA PHE DUYET Lần dau:.4 Ẩn đới, Sw sz unaApy WIG An VIE Acitretin 25 mg Cty Nest De. IGAL :ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG THÀNH PHẨN: Mỗi viên nang chứa: CHO _............................-+5scSsecsereeeceecroereeeee=ee ỞỔ TRỢ Tá được vừa đủ... -1 viên CHỈ ĐỊNH / LIỀU DŨNG / CÁCH DÙNG / CHONG CHÍ ĐỊNH / THẬN TRỌNG: Xin đọc tờ hưởng dẫn sử dụng BẢO QUẢN: Nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30 *C * _ TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG: Tiêu chuẩn nhà sẵn xuất ĐỂ XA TẮM TAY TRẺ EM Số lô SX : Ngày SX : Hạn dùng : SS LS a oe Bw sẽ U12/112V 2 TWSIGIA onua NGUamosaua Xè| ee Be DIGAL Acitretin 25 mg *NOUVILIDAdS © '2, 0E Ofeq WyGy Way payeyosd ‘ese Au Uy TBDVUOLS © SuOoNSU] esn JO) YOsu] OGmyIEd OLR Oy 19/04 ?SNOLLAVOAUd / SNOLLVOIGNIVULNOD J NOLLVULSININGY 8 3DVEOd / SNOLLVOIGNI © Box size: 143 x 51 x 30 (mm) Blister size: 48 x 140 (mm) 3 Blisters x 10 Capsules VIDIGAL aS Up DAVI ~ PHARMCO.,LTD Nee yin Mes Đặc kỹ hưởng đẫnẻ dạng trước ải di Nin êm tông tn in hol ấn ty thắc Cd th ny the he da ca thy te VIDIGAL (Viên nang cứng Acitretin 25 mg) “THẰNH PHẦN: Mỗi viên nang cứng chứa Aeitetin........... — mg ‘Ta duge: Burylated hydroxyanisole (BHA), cellulose vi tinh thé, tale, magnesi stearat, silicon dion... ia di 1 Đặc tính được lực học: Retinol (Vitamin A) cin tiétcho sy ting trưởng bình thường và biệt hóa của biểu mô, mặc đã cơ chế của tác đụng này chưa được tiết lập, Cá reinol và acid reindic có khả năng phục hồi da dày sing và đị in. Tuy nhiên. những tác dụng này thưởng chỉ ạt được ởlễu lượng gây độ tính tại chỗ hoặc bệ thông, Asireti, mộ đẫn xuất thom ting hop cia acid retinoic, 6 dig trị Lue koko asiakirja