gadovist dung dịch tiêm
bayer (south east asia) pte.; ltd. - gadobutrol 604,72mg tương đương 1mmol/ml - dung dịch tiêm - 1mmol/ml
prismasol b0 dịch lọc máu và thẩm tách máu
baxter healthcare (asia) pte., ltd. - khoang a: mỗi 1000ml chứa calcium clorid dihydrat 5,145g; magnesium clorid hexahydrat 2,033g; acid lactic 5,4g; khoang b: mỗi 1000ml chứa sodium chlorid 6,45g; sodium hydrogen carbonat 3,09g; dung dịch sau khi phối hợp chứa: calcium 1,75mmol/l; magnesium - dịch lọc máu và thẩm tách máu - 5,145g; 2,033g; 5,4g; 6,45g; 3,09g; 1,75mmol/l; 0,
stimol dung dịch uống
tedis - citrulline malate - dung dịch uống - 1g/10ml
stimol 1g bột sủi bọt để pha dung dịch uống
dksh singapore pte., ltd - mỗi gói chứa: citrullin malat 1g - bột sủi bọt để pha dung dịch uống - 1g
agimol 150 thuốc cốm
công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - mỗi gói chứa paracetamol 150mg - thuốc cốm
agimol 325 thuốc cốm
công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - mỗi gói chứa paracetamol 325mg - thuốc cốm
agimol 80 thuốc cốm pha hỗn dịch uống
công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - mỗi gói 1g chứa: paracetamol 80 mg - thuốc cốm pha hỗn dịch uống - 80 mg
stimol dung dịch uống
tedis - citrulline malate 1g/10ml - dung dịch uống
stimol 1g bột sủi bọt để uống
tedis - citrulline maleate - bột sủi bọt để uống - 1g
acemol fort viên nén
công ty cổ phần dược phẩm 2/9 tp hcm - acetaminophen - viên nén - 650 mg