sevoflurane chất lỏng gây mê dùng qua đường hô hấp
công ty tnhh dược phẩm lam sơn - sevoflurane - chất lỏng gây mê dùng qua đường hô hấp - 100%v/v
sevoflurane chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê đường hô hấp
baxter healthcare (asia) pte., ltd. - sevoflurane 100% (tt/tt) - chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê đường hô hấp - 250ml
pyrantel 125mg
công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - pyrantel 125mg (dưới dạng pyrantel pamoat) -
tranexamic acid injection 50mg "tai yu" dung dịch tiêm
tai yu chemical & pharmaceutical co., ltd. - acid tranexamic - dung dịch tiêm - 50mg/ml
transtat tablets 500 mg viên nén bao phim
apc pharmaceuticals & chemical limited - tranexamic acid - viên nén bao phim - 500 mg
bfs-tranexamic dung dịch tiêm
công ty tnhh mtv dược phẩm trung ương 1 - tranexamic acid - dung dịch tiêm - 250 mg/5 ml
tranexamic acid 1000mg/10ml dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm minh dân - mỗi ống 10 ml chứa acid tranexamic 1000 mg - dung dịch tiêm - 1000 mg
seaoflura dung dịch gây mê đường hô hấp
piramal healthcare limited - sevoflurane - dung dịch gây mê đường hô hấp - 250ml
pyrantelum medana (xuất xưởng: medana pharma s.a.; đ/c: 98-200 sieradz, wladyslawa lokietka 10- poland) hỗn dịch uống
pharmaceutical works polpharma s.a. - mỗi 15ml chứa: pyranten (dưới dạng pyranten embonat) 750mg - hỗn dịch uống - 750mg
a.t tranexamic inj dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm an thiên - tranexamic acid 250mg/5ml - dung dịch tiêm - 250mg/5ml