Ambroco siro Vietnam - vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ambroco siro

công ty tnhh united pharma việt nam - ambroxol hydroclorid - siro - 90mg

Duac Once Daily Gel Gel Vietnam - vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

duac once daily gel gel

glaxosmithkline pte., ltd. - clindamycin ; benzoyl peroxide - gel - 1% ; 5%

Lucass 100 Viên nang cứng Vietnam - vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lucass 100 viên nang cứng

srs pharmaceuticals pvt. ltd. - cefpodoxime (dưới dạng cefpodoxime proxetil) - viên nang cứng - 100mg

Metrocide Dung dịch truyền tĩnh mạch Vietnam - vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

metrocide dung dịch truyền tĩnh mạch

claris lifesciences limited - metronidazol - dung dịch truyền tĩnh mạch - 500mg/100ml

Tracrium Dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch Vietnam - vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tracrium dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch

glaxosmithkline pte., ltd. - atracurium besilate - dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch - 10mg/ml

Votrient 400mg Viên nén bao phim Vietnam - vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

votrient 400mg viên nén bao phim

glaxosmithkline pte., ltd. - pazopanib (dưới dạng pazopanib hydrochloride) - viên nén bao phim - 400mg

Bilclamos 625mg Viên nén bao phim Vietnam - vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bilclamos 625mg viên nén bao phim

khs synchemica corp. - amoxicillin ; acid clavulanic - viên nén bao phim - 500mg; 125mg

Bipro Viên nén bao phim Vietnam - vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bipro viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - bisoprolol fumarat - viên nén bao phim - 5 mg

Bisoloc viên nén bao phim Vietnam - vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bisoloc viên nén bao phim

công ty tnhh united pharma việt nam - bisoprolol fumarat - viên nén bao phim - 5mg

Bisoloc viên nén bao phim Vietnam - vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bisoloc viên nén bao phim

công ty tnhh united pharma việt nam - bisoprolol fumarat - viên nén bao phim - 2,5 mg