Glycerin Borat 3% Vietnam - vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glycerin borat 3%

công ty cổ phần dược phẩm 3/2.. - natri tetraborat 300mg -

Glycerin Borat 3% Dung dịch rà miệng Vietnam - vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glycerin borat 3% dung dịch rà miệng

công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - mỗi 10 ml chứa: natri tetraborat 300mg - dung dịch rà miệng - 300mg

Glycerin borat 3% Dung dịch dùng ngoài Vietnam - vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glycerin borat 3% dung dịch dùng ngoài

công ty cổ phần hóa dược việt nam - mỗi 10 ml chứa: natri tetraborat 300mg - dung dịch dùng ngoài - 300mg

Rectiofar Dung dịch bơm trực tràng Vietnam - vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rectiofar dung dịch bơm trực tràng

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - glycerin 1,79g/3ml - dung dịch bơm trực tràng

Hồ nước 30g Hỗn dịch dùng ngoài Vietnam - vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hồ nước 30g hỗn dịch dùng ngoài

công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - kẽm oxyd ; bột talc; glycerin - hỗn dịch dùng ngoài - 4,5 g; 4,5 g; 7,5 g

Optive Dung dịch nhỏ mắt Vietnam - vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

optive dung dịch nhỏ mắt

allergan singapore pte. ltd - natri carboxymethylcellulose; glycerin - dung dịch nhỏ mắt - 5 mg/ml; 9 mg/ml

Optive UD Dung dịch làm trơn mắt Vietnam - vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

optive ud dung dịch làm trơn mắt

allergan, inc. - carboxymethylcellulose natri (medium viscosity) 0,5%; glycerin 0,9% - dung dịch làm trơn mắt - 5mg/ml; 9 mg/ml

Sutreme Syrup Siro Vietnam - vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sutreme syrup siro

korea prime pharm. co., ltd - mỗi 9ml siro chứa: hỗn hợp dịch chiết phong lữ 11% trong ethanol (1->8~10) và glycerin (8:2) 1,5444g - siro - 1,5444g

Dofamcic Vietnam - vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dofamcic

công ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông nam - vi hạt phóng thích chậm nitroglycerin -

Atcoenema Dung dịch bơm trực tràng Vietnam - vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atcoenema dung dịch bơm trực tràng

atco laboratories ltd. - natri citrat; natri lauryl sulphat; glycerin - dung dịch bơm trực tràng