Maa: Vietnam
Kieli: vietnam
Lähde: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Buprenorphin
Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd.
Production
10mg
Miếng dán trị liệu qua da
Hộp 2 gói x 1 miếng dán
Thuốc kê đơn
LTS Lohmann Therapie-Systeme AG
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng
Ad N3HŒ1IHĐ 310 H2Y31 40 170 4333 '344EUIADE1I p21215|6aw # SỊ NVdSHON: @ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC Kuo a ewepsvelt cs | aunpau uondussaig | DA PHE DUYET “—. 2sn 3/0J2Q Á||fj212 1282| a1) pE31 aSEa|d BOY TE Lan dau en dAQs Zee 2 ae | a | -=.— xu | Gees = a :XNNG ng) Kupuuao Lh, XN-MOOO-NA WES '2eU/apuy 97996-(1 aiodeBur “£ 85S5P1T15UUBUMIE| G2) "11. TY211/1312YWHWNHA YNWVHdIGNNW — 9 3W11S15 1LfWM3HI NNYNHƠ] S1 :Iuguc ue quạu rất gud Api8 nny os Ấ1 Bu0 3/28D10p4 0OIIEZ #0uïng Gua eN, fq TNX LiệC /ÁT DAIP136T11PQ, Ì_ Rx - Thuốc bán thec đơn NORSPAN —= — == | Buprenorphine transdermal patch — — Each patch delivers 10 pg/h — — = = | === —_ | —— — = i | Đế xa tấm tay trẻ em. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Norspa IUẾ ch, Thuôc dung ngoai Hiệp 2 gó: £ 1 miểng đáp. Chi dian, fléu ding, cach duby, créng chl tinh va cde thêng tin khác: xin đọc trong tử hướng dẫẪn sử dụng, Số lô 5X, NŠSX, HŨ xin xem Lo, Míg, Exp trên bao bị, Bảo quán không qua 3ỨC - aie. le —£ | NGHI Contents: 2 patches W Each containing buprenorphine 10mg 2~ j e | 6510791 B378 (2S (euuepsus.4 auxdsoua.ểng NVoISYON fguyen Phương TRƯỞNG ĐẠI DIỆ! KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN ! R = _— 3 ' ì NORSPAN' Buprenorphine transdermal patch ' Each patch delivers 10 hg/h 1 | Manufactured by: Marketing Authorization Holder: ' } UTS LOHMANN THERAPIE-SYSTEME AG MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD : 1 Germany Singapore } @- NORSPAN is a Registered Trademark. ; 1 patch of buprenorphine 10mg Lot: Exp.: Nguyễn Phương TRƯỞNG ĐẠI DIỆN Rx - Thuéc ban theo don Norspan® 5 ug/h Norspan® 10 ug/h Norspan® 20 ug/h Buprenorphine Miếng dán trị liệu qua da (Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng Nếu cân thêm thông tin xin hỏi ÿ kiến bác sỹ) THANH PHAN Miếng dán trị liệu qua da 5 ug/h có chứa: 5 mg buprenorphin. / Diện tích có chứa hoạt chất: 6,25 cm’, w Tốc đ Lue koko asiakirja