Metronidazol 250 Viên nén

Maa: Vietnam

Kieli: vietnam

Lähde: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Osta se nyt

Pakkausseloste Pakkausseloste (PIL)
23-11-2021

Aktiivinen ainesosa:

Metronidazol

Saatavilla:

Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG

INN (Kansainvälinen yleisnimi):

Metronidazol

Annos:

250 mg

Lääkemuoto:

Viên nén

Kpl paketissa:

Hộp 10 vỉ x 10 viên

luokka:

Thuốc kê đơn

Valmistaja:

Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG

Tuoteyhteenveto:

Tiêu Chuẩn: DĐVN IV; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Tinh bột sắn, lactose, talc, magnesi stearat, PVP K30

Pakkausseloste

                                CÔNG
TY
TNHH
MTV
CỘNG
HÒA
XÃ
HỘI
CHỦ
NGHĨA
VIỆT
NAM
DUQC
PHAM
DHG
Độc
lập
—
Ty
do
—
Hạnh
phúc
MAU
NHAN
DANG
KY
Tên
thuốc:
Dạng
thuốc:
Hàm
lượng
cho
]
viên:
Metronidazol
250
mg
Tên
và
địa
chỉ
cơ
sở
đăng
ký:
CÔNG
TY
TNHH
MTV
DƯỢC
PHẨM
DHG.
Khu
công
nghiệp
Tân
Phú
Thạnh,
huyện
Châu
Thành
A,
tỉnh
Hậu
Giang.
Tên
và
địa
chỉ
cơ
sở
sản
xuất:
CÔNG
TY
TNHH
MTV
DƯỢC
PHẢM
DHG.
Khu
công
nghiệp
Tân
Phú
Thạnh,
huyện
Châu
Thành
A,
tỉnh
Hậu
Giang.
e
*
Nhãn
trên
vỉ
10
viên:
BỘ
Y
TẾ
CUC
QUAN
LÝ
DƯỢC
MANLY
DUC
DA
PHE
DUYET
|
:
Lần
đàu:.Ếý....44...sÄ2
J2
Metronidazol
250
Metronidazol
250mg
Metronidazol
250
rig
CHG
PHARMA
$in
mất
lại:
Công
ty
TNHH
MTV
Dược
phẩmDHG
CHG
PHARMA
[i
Metronidazol
250]
L
Metronidazol
250]
[
Metronidazol
250]
he
Metronidazol
250mg
Metronidazol
250mg
Metronidazol
250mg
|
|
|
Metronidazol
250
Metronidazol
250
mg
Metronidazol
250
HOP
10
VI
x
10
VIEN
NEN
—
DHG
PHARMA
HỘP
10
VỈ
x
10
VIÊN
NEN
THÀNH
PHẨN:
bE
XA
TAM
TAY
TRE
EM.
Metronidazol......
250mg
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG.
Tá
được
vừa
đủ...................
1
viên.
ĐIỂU
KIỆN
BẢO
QUẦN:
CHỈ
ĐỊNH
-
CHỐNG
CHỈ
ĐỊNH
-
Nơi
khô,
nhiệt
độ
không
quá
3Œ,
tránh
ánh
sáng.
LIỀU
DÙNG
VÀ
CÁCH
DUNG:
Xin
đọc
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
Sản
xuất
tại:
z
Z
a
CÔNG
TY
TNHH
MTV
DƯỢC
PHẨM
oO
Khu
công
nghiệp
Tân
Phú
Thạnh,
Châu
Thành
A,
Hậu
|
arma.com.vn—
ĐT:
(0711)
3953555
®
Fax:
(0711)
3953555
ï
(
TRÁCH:
MỘT
Nhà,
W
CẰNGTY
i
S1318VL
0!
X
SH3LSI18
0L
2O
XO8
EMHUUHAN\
⁄
——
ÖUI
09£
©|OZDPJUOJI©IN
09Z
jozepiuojayy
S1318V1
01
X
SH3LSI18
01
4O
XO8
Ôu!
Qg#
©|OzDP|IUO!J@V|
06Z
J0Z8PIU0119J/J
INDICATIONS
-
CONTRAINDICATIONS
-
DOSAGE
&
ADMINISTRATION:
Please
see
the
enclosed
leaflet.
811935
206"008685
KEEP
OUT
OF
THE
REACH
OF
CHILDREN.
READ
THE
DIRECTIONS
CAREFULLY
BEFORE
USE.
STORAGE
CONDITIONS:
Store
In
a
dry
pl
                                
                                Lue koko asiakirja
                                
                            

Etsi tähän tuotteeseen liittyviä ilmoituksia