Maa: Vietnam
Kieli: vietnam
Lähde: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrate)
JW Pharmaceutical Corporation
Meropenem (as Meropenem trihydrate)
1g
Bột pha tiêm
Hộp 10 lọ
Thuốc kê đơn
JW Pharmaceutical Corporation
Tiêu Chuẩn: USP 36; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Natri carbonat
BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC Đà PHÊ DUYỆT IẪPANTONE 307C MEPANTONE Cool Gray 10C Carbapenem Antibiotic 1000mg | 10Vials. ⁄⁄ _WPharmaceutical D5100) -5)0)00013)1/20 1Ý 4 iY 'SIEIAOL | BU10001 ZB onorqnuy weuedeqie) j wauadasey | e —- AI vowel SUSU Xe] | | —*——^ 7 C Saag aa i Ze ma a | 3 Df 2 ge 3 4 i = SE. | : e* ® M Bess E galt: về š | AXPENEMinjectionlg 5 ge a z 2 Z | Meropenem | Carbapenem Antibiotic 5 8 = B13 og ik g `. 4 & iz 3 3 : $ 8838 8 Se ft | = Ề ch M: & - A gaara ie -° | Meropenem | - JWP TICAL CORRO TION Kích thước thu nhỏ tỉ lệ 67% 2477 Nambf) s eens 59 Ay OD Tea Cy SAA AMA đỊ 0 g0 UPH nị tt-uilupQ dne-ytôu: N0l1V104H03 W2IIf5)WNUVHd MP Nữ D2111920u110uUd “PAA OPS GUN : M2 SIG : MNNQ (3i£ 'đx3) 0H : (aieg 'fJWW} XSN :Í'ðN 181) XS 0 65 ('BN #SIR) N8S Đuonsslui I@UOCÏXEIAI 13'03'u11eUđ-AA[FAUMMM v _ [=] a 3 (=) lA) oO ¬ = al oO Au Xa 'SIØtAOL | BU1000L 2OIqIuy u1Iouodeq82) D - AA | wauedaayy | BỊ uo22futUIOUOCÏXĐTAI x ® Maxpenem injection lg Carbapenem Antibiotic | Meropenem | F ⁄ ` ion} lg wa inject ® if Maxpene | Meropenem | 2477 N busun | Seoul, -r#£§edc L JW PHARMACEUTICAL CORPORATION “gu, Re ruse bản thao đơn 2 Maxpenemiirction ig Thanh phan Mỗi lọ chửa hỗn hợp bột vô khuẩn pha tiêm gam Meropenem trhhydrate......................... 1.141mg tương đương Meropenem .. 1.000mg Natri carbonate . ° cere 208mg Quy cách đóng lôi: Hap 18 lo. Đường dùng Tiêm tính mạch. Chỉ định. liều lượng và cách dùng, chống chỉ định và các thông tin khác Đề nghị xem trong tờ hướng dẫn sử dung kèm theo. Bao quản Giữ thuốc trong bao bị kín, ở nhiệt độ không quả 30%. Không để đông lạnh. DE XA TAM TAY TRE EM ĐỌC KỸ HƯỚNG DÀN SỨ DỤNG TRƯỚC KHI DŨNG Kích thước thực 100% 134*60*70 mm = ae | NPAnroAr 29c 77"32 mm Do not freeze Lot No.: Mig. Date: Exp. Date: Composition: i Each vial contains Meropanem tnhydrate.. Equiv to Meropenem Lue koko asiakirja