Maa: Vietnam
Kieli: vietnam
Lähde: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Linezolid
Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi
Linezolid
600mg
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
Hộp 1 túi 300 ml
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Natri citrat, Acid citric, Dextrose, Nước cất pha tiêm
+ BỘ Y TẾ CỤC QUÁẢN LÝ DƯỢC ĐÃ PHÉ DUYỆT Lần dau: /09../:90/£ MẪU NHÃN TÚI Rx Thuốc bán theo don Tui 300 mi Linezolid 600 Dung dich dung tiém truyén tinh mach 600 mg/300 mi Thanh phan: Linezolid ...... — _.ố.Ữ.ẮĂMmdgd....... Tá dược vửa đủ 300 mi Chi định, Chống chỉ định, Liều dùng, Cách dùng: Xin đọc hướng dẫn sử dụng Bảo quản: Nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ảnh sảng. Tiêu chuẩn: TCCS _ ĐẺXA TÂM TAY TRẺ EM. ĐỌC KỸ HƯỚNG DÁN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG. SOK: Sô lô SX: NSX HD: Cơ sở đăng ký CÔNG = TNHH DƯỢC PHẨM TRƯỜNG — 1 nh Thái - Phường 14 - Quận 10 - TP HC 16373 Sản xuất tại wv CONG TY có: PHẦN — PHẨM AM VI Amvipharm Lò 814-24-Đướng N13-KCN Đông Nam-Củ Chi-TP HCM T NN Fe. Ngày /25 than 02 năm 2016 / 8iám Boa Nna May Cự age Le, l DS: Ñguyễn Hoài Trung SDK Số lô SX: Ngày SX: HD Mẫu hộp thu nhỏ Rx Thuốc bán theo đơn GMP - WHO Linezolid 600 Dung dich dùng tiêm truyền tĩnh mạch 600 /300 mi Hộp 1 túi 300 ml Thành phần: Bao quan: Liw@zötd.................................. ðÔO mg Nơi khô mát, nhiệt đô dưới 30°C, Tá dược vừa đủ.......................... 300 mi tranh anh sang, Chi dinh, Chéng chi dinh, Các thông tin khác xem to Liều dùng, Cách dùng: hướng dẫn sử dụng thuốc. Xin đọc hướng dẫn sử dụng Tiêu chuẩn: TCCS. Cơ sở dang ky CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRƯỜNG KHANG 198/40 Thánh Thái - Phường 14- Quận 10 - TP.HCM - VN Sản xuất tại : Sy CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AM VI Amvipharm L9 B14-3.4-Đường M12-CN Đông Nam-Cò Chị-TP HCM. DE XA TAM TAY TRE EM. DOC KY HUONG DAN SUP DUNG TRU KHI DUNG. Rx Prescription only medicine GMP - WHO Linezolid 600 Solution For Intravenous Infusion 600 mg/300 ml Box of 1 bag of 300 ml Composition: Storage: CS: 600 mg Store in a cool and dry place, below 30°C, Excipients s.qf......... 300 mi Lue koko asiakirja