Maa: Vietnam
Kieli: vietnam
Lähde: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Aluminium hydroxyd ; Magnesi hydroxyd ; Simethicon
Công ty TNHH United International Pharma
Aluminium hydroxide ; Magnesium hydroxide ; Simethicon
178mg; 233mg; 30mg
Viên nén nhai
Hộp 25 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
Thuốc không kê đơn
Công ty TNHH United International Pharma
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: aspartame, tutti-Frutti, Colloidal silicon dioxid, Calcium Silicate, Croscarmellose sodium, D&C red 30, magnesi stearat
‘ a. BXVIEV103100FL-01 ngp uy] Q © a2 : fe pO Móc o ^^ 5 “^^ “-“¬—--- —T-- h— z “<< ME co :dx3 /qH bề Ss BÀ enyo ð '6upu O2 _ LL] BIE) :BỊN /XSN eS Aep &p jes Buon S oe | #101 XS 01 98 LAAN gHa Ya 20 Aep ep nep is) ngig ,Ð JIUI91M UộIA ÿ X JA Sở dÒH Box of 25 strips x 4 tablets Hộp 25 vỉ x 4 viên ầ ỹ 2 ứ | | | | | | | Ị | | | | | | | I | I | | | | | I | | | | | | | | | | | | I I | | I I | I I ! | | V UIA p X IA SZ dộH requ ue!A. S~TINITM Điều tri dau da day 4 THANH PHAN i COMPOSITION Mỗi viên chứa: 1 Each tablet contain: : ay t we mg i Aluminum Hydroxide , 0° ¿ À Hy Se i Magnosium Hydroxide : Sử ms ; Simethicone...., /S an \ mộ INDICATIONS + For the symptomatic reli belching, flatulence, đysp: esophagitis, > As an antiflatulent to alleviat CHỈ ĐỊNH i - Lãi dịu các triệu chứng tăng tiết acxl dạ đảy (như chứng ợ nồng, ợ chưa, bung, Mở tai ca bit cày vàng vân dt vàn te giảm - Làm giảm các triệu chứng đẩy hơi, bao gồm đau do đầy hơisau mổ cỏ. lef of hyperacidity (such as h epsia) due to gastric duodenal fe the symptoms of gassin Diéu tri dau da day | | 1 tiên quan đến tình trạng dư acid. | Postoperative gas pain, associated with hyperacidity, i pa oe chống chỉ định và các thông tin khác, xin xem toa hướng 4, In ng. Lị Ì Dosago, Contraindications and others informatio , “Ge en bộ 4e Package insert, See | Bao quản ở nhiệt độ không quá 30%. G &© ^ | Manulactured by | Store at temperatures not exceeding đất tại < DE XA TAM TAY TRE EM UNITED INTERNATIONAL PHARMA CO.,LTD. Gastric pain 30°C, Sdn xudt tal uyrteD INTERNATIONAL PHARMA Nong. ; Noi T6VBI h ,88881 o7 Vietnam-Singapore I! H : | | GHo-oMP, GLP. ws 7, Khu Công Nghiệp Việt Nam- G ¡2 ĐỌC KỸ HƯỚNG DẨN SỬ DŨNG. SN b , Ty hị , Khu Indusval Park, Hoa Phu Ward, Thu Dau Mot Gy, h eli @VES Heartburn, sour belching |) SEER CUTOS REACH OF CHILDREN | Số 16 VỀ Dưỡng Hoà Phủ, Th Lue koko asiakirja